一息
[Nhất Tức]
ひと息 [Tức]
ひと息 [Tức]
ひといき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
một hơi thở
JP: 彼女は新鮮な空気を一息吸いに表へ出た。
VI: Cô ấy đã ra ngoài hít thở không khí trong lành.
Danh từ chung
thời gian của một hơi thở
Danh từ chung
tạm dừng; nghỉ ngơi; nghỉ giải lao
Danh từ chung
📝 như 〜に
(làm trong) một lần; làm không ngừng
Danh từ chung
một chút nỗ lực; thêm một chút nỗ lực
JP: もう一息努力すれば成功するだろう。
VI: Chỉ cần cố gắng một chút nữa thì bạn sẽ thành công.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一息いれようよ。
Hãy nghỉ ngơi một chút nhé.
あと一息だ。
Chỉ còn một chút nữa thôi.
座って、一息いれましょう。
Hãy ngồi xuống và nghỉ ngơi một chút.
もう一息というところです。
Chỉ còn một chút nữa thôi.
グレタ君がビールを一息に飲み干した。
Greta đã uống cạn ly bia trong một hơi.
講師は一息入れてから、また話し続けた。
Giảng viên đã nghỉ một lát rồi tiếp tục nói.