小休止 [Tiểu Hưu Chỉ]
しょうきゅうし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nghỉ ngắn; nghỉ giải lao

JP: しょう休止きゅうし提案ていあんします。

VI: Tôi đề xuất nghỉ ngơi một chút.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはちょっとしょう休止きゅうししようと提案ていあんした。
Anh ấy đề nghị chúng ta nên nghỉ ngơi một chút.

Hán tự

Tiểu nhỏ
Hưu nghỉ ngơi
Chỉ dừng

Từ liên quan đến 小休止