ドキュメント
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

tài liệu

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

tài liệu

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

tài liệu

🔗 ドキュメンテーション

Danh từ chung

phim tài liệu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのドキュメントをフランス翻訳ほんやくしました。
Tôi đã dịch tài liệu đó sang tiếng Pháp.
それはバグじゃなくて、ドキュメントされてない仕様しようです。
Đó không phải là lỗi mà là tính năng chưa được tài liệu hóa.
これは、バグじゃないんです。ドキュメントされていない機能きのう拡張かくちょうなんです。
Đây không phải là lỗi. Đây là một tính năng mở rộng chưa được tài liệu hóa.
UMLのセマンティクスと表記ひょうきほう詳細しょうさいについては、UMLドキュメントを参照さんしょうしてください。
Để biết chi tiết về ngữ nghĩa và ký hiệu của UML, vui lòng tham khảo tài liệu UML.
トムは、ドキュメントをフランスから英語えいごやくすのを手伝てつだってくれるひとさがしている。
Tom đang tìm người giúp dịch tài liệu từ tiếng Pháp sang tiếng Anh.
ドキュメントをフランスやくすのにフランス母国ぼこくとしないひとたのむのは、みずれする蛇口じゃぐち修理しゅうり大工だいくたのむようなものだよ。
Nhờ người không phải người bản xứ tiếng Pháp dịch tài liệu giống như nhờ thợ mộc sửa vòi nước rò rỉ.
一部いちぶのプログラマーはわすれているようだが、いドキュメントをくということは、いプログラムをくことよりも重要じゅうようとはわないまでも、おな程度ていどには重要じゅうようなことなのだ。
Một số lập trình viên có vẻ đã quên, nhưng việc viết tài liệu tốt không kém phần quan trọng so với việc viết chương trình tốt.

Từ liên quan đến ドキュメント