デメリット
Danh từ chung
bất lợi
JP: デメリットが多すぎます。
VI: Có quá nhiều nhược điểm.
Trái nghĩa: メリット
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
二、三デメリットがありますね。
Có hai, ba nhược điểm nhé.