ゲーム
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
trò chơi
JP: 私達はいろいろなゲームをした。
VI: Chúng ta đã chơi nhiều trò chơi khác nhau.
🔗 コンピュータゲーム
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ゲームしようよ。
Chơi game nhé.
ゲームは終わりだ。
Trò chơi đã kết thúc.
ゲームで負けた。
Tôi đã thua trong trò chơi.
ゲームは飽きたよ。
Tôi đã chán chơi game.
このゲームは八百長だ。
Trò chơi này là gian lận.
ポッキーゲームしようよ。
Chúng ta chơi trò Pocky nhé.
このゲームはフィクションです。
Trò chơi này là hư cấu.
そのゲームはやさしかった。
Trò chơi đó dễ chơi.
ゲームはどれもおもしろくなかった。
Không có trò chơi nào thú vị cả.
今日はゲームしかしなかった。
Hôm nay tôi chỉ chơi game thôi.