Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ガイスト
🔊
Danh từ chung
tinh thần
Từ liên quan đến ガイスト
霊
れい
linh hồn; hồn ma
おばけ
ma; hồn ma
お化け
おばけ
ma; hồn ma
エスプリ
tinh thần
ゴースト
ma
スピリット
tinh thần
マインド
tâm trí
レイス
tăng cược
亡き魂
なきたま
linh hồn đã khuất
亡者
もうじゃ
người chết; ma
亡霊
ぼうれい
linh hồn đã khuất
亡魂
ぼうこん
linh hồn đã khuất
化け物
ばけもの
yêu tinh; hiện hình; quái vật; ma; bóng ma
化物
ばけもの
yêu tinh; hiện hình; quái vật; ma; bóng ma
妖怪
ようかい
yêu quái; ma quỷ; quái vật
妖異
ようい
hiện tượng bí ẩn
妖魔
ようま
ma quỷ; bóng ma
幻影
げんえい
ảo ảnh; ảo giác; ảo tưởng
幽霊
ゆうれい
ma; bóng ma
幽鬼
ゆうき
ma; linh hồn
幽魂
ゆうこん
linh hồn người chết
御化け
おばけ
ma; hồn ma
心
こころ
tâm trí; trái tim; tinh thần
心意
しんい
tâm trí
心胆
しんたん
trái tim
心霊
しんれい
tinh thần; linh hồn
心魂
しんこん
tâm hồn
怪物
かいぶつ
quái vật
悪霊
あくりょう
ác linh
死霊
しりょう
linh hồn người chết; ma; hồn ma
物の怪
もののけ
tà ma; ma quỷ; hồn ma; bóng ma
物の気
もののけ
tà ma; ma quỷ; hồn ma; bóng ma
生き霊
いきりょう
linh hồn báo thù (sinh ra từ sự thù hận của một người); bóng ma; người song trùng
生霊
いきりょう
linh hồn báo thù (sinh ra từ sự thù hận của một người); bóng ma; người song trùng
神
かみ
thần; thần thánh; linh hồn; kami
神気
しんき
khí
精気
せいき
tinh thần
精神
せいしん
tinh thần; tâm hồn; linh hồn
肝
きも
gan; nội tạng
肝ったま
きもったま
gan dạ; can đảm; dũng cảm; tinh thần
肝っ玉
きもったま
gan dạ; can đảm; dũng cảm; tinh thần
肝っ魂
きもったま
gan dạ; can đảm; dũng cảm; tinh thần
肝玉
きもだま
gan dạ; can đảm; tinh thần
肝魂
きもだま
gan dạ; can đảm; tinh thần
胆玉
きもだま
gan dạ; can đảm; tinh thần
魂
たましい
linh hồn; tinh thần; tâm trí
魑魅
ちみ
quỷ núi
魔物
まもの
quỷ; quỷ dữ; linh hồn ác; quái vật; yêu tinh
Xem thêm