カチッと
かちっと
カチっと

Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

cạch; tách

JP:

Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

chặt chẽ; chính xác

Từ liên quan đến カチッと