むき出し
[Xuất]
剥き出し [Bóc Xuất]
剝き出し [剝 Xuất]
剥き出し [Bóc Xuất]
剝き出し [剝 Xuất]
むきだし
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
trần truồng; lộ ra
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
thẳng thắn; cởi mở