なす術 [Thuật]
為す術 [Vi Thuật]
なすすべ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường như 〜もない, 〜もなく, v.v.

phương tiện; phương pháp; cách

🔗 なすすべもない

Hán tự

Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của

Từ liên quan đến なす術