この世
[Thế]
此の世 [Thử Thế]
此の世 [Thử Thế]
このよ
Danh từ chung
thế giới này; cuộc sống này; thế giới của người sống
JP: 彼はこの世で一番の金持ちだ。
VI: Anh ấy là người giàu nhất trên đời.
🔗 あの世
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この世に新しいものはない。
Trên đời này không có gì là mới.
この世からいなくなりたい。
Tôi muốn biến mất khỏi thế giới này.
この世に鬼はいない。
Trên đời này không có quỷ.
この世に悪魔なんていないよ。
Trên đời này không có ma quỷ đâu.
この世は、愚か者だらけ。
Thế giới này đầy rẫy kẻ ngốc.
彼は昨日この世から去った。
Anh ấy đã qua đời hôm qua.
この世に、正義なんて存在しないさ。
Trên đời này, không có công lý.
そこはこの世の地獄となった。
Nơi đó đã trở thành địa ngục trần gian.
この世に怖いものなんてない。
Không có gì đáng sợ trên đời này cả.
この世は仮の宿に過ぎない。
Thế giới này chỉ là chốn đi về tạm bợ.