きびきび
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nhanh nhẹn; hoạt bát; năng động
JP: 彼の娘は動作がきびきびしている。
VI: Con gái của anh ấy rất nhanh nhẹn.