麗ら [Lệ]
うらら

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tươi sáng; đẹp

🔗 麗らか・うららか

Hán tự

Lệ đáng yêu; xinh đẹp; duyên dáng; lộng lẫy

Từ liên quan đến 麗ら