Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
cao; cao lớn
JP: 銀行はリスクの高い顧客へのローンには高い金利をつける。
VI: Ngân hàng áp dụng lãi suất cao đối với khách hàng có rủi ro cao.
JP: 富士山は日本で一番高い山です。
VI: Núi Phú Sĩ là ngọn núi cao nhất ở Nhật Bản.
Trái nghĩa: 低い
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
đắt
JP: そんな高い車を買う余裕はありません。
VI: Tôi không có khả năng mua một chiếc xe đắt tiền như thế.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
cao (mức độ)
JP: 新しい製造過程は高い歩留まりを可能にする。
VI: Quá trình sản xuất mới cho phép đạt hiệu suất cao.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
to
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
cao (âm thanh)