Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ノーブル
🔊
Tính từ đuôi na
quý tộc
Từ liên quan đến ノーブル
尊い
たっとい
quý giá; có giá trị; vô giá
貴い
たっとい
quý giá; có giá trị; vô giá
止ん事無い
やんごとない
quý tộc; hoàng gia; cao quý
気高い
けだかい
cao quý; cao thượng
貴
とうと
giá trị; quý giá
高い
たかい
cao; cao lớn
高尚
こうしょう
cao; cao quý; tinh tế; tiên tiến
高潔
こうけつ
cao quý; cao thượng; có tâm hồn cao cả; đức hạnh; chính trực
高貴
こうき
cao quý; cao thượng; tôn quý
高邁
こうまい
cao quý; cao thượng; cao cả
Xem thêm