題名 [Đề Danh]

だいめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

tiêu đề; chú thích

JP: その小説しょうせつ聖書せいしょから題名だいめいをとっている。

VI: Cuốn tiểu thuyết lấy tên từ Kinh Thánh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょわたし題名だいめいらないうたうたった。
Cô ấy đã hát một bài hát mà tôi không biết tên.
英語えいご題名だいめいは「Norwegian Wood」といいいます。
Tên tiếng Anh của nó là "Norwegian Wood".
その映画えいが題名だいめいおぼえてないんだ。
Tôi không nhớ tên bộ phim đó.
そのあたらしい題名だいめいはいい意味いみっている。
Cái tên mới đó có ý nghĩa tốt.
これ、なんてきょくいたことあるんだけど、題名だいめいおもせない。
Bài hát này tên gì nhỉ? Tôi nghe rồi nhưng không nhớ tên.
映画えいが「ノートルダムのせむしおとこ」は題名だいめい変更へんこうされ、いまは「ノートルダムのかね」とわれます。
Bộ phim "The Hunchback of Notre Dame" đã được đổi tên thành "The Bells of Notre Dame".

Hán tự

Từ liên quan đến 題名

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 題名
  • Cách đọc: だいめい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nhan đề, tiêu đề của sách, bài hát, tác phẩm nghệ thuật
  • Biến thể thường dùng: タイトル(katakana, mượn tiếng Anh)

2. Ý nghĩa chính

- Nhan đề/tiêu đề của tác phẩm: sách, truyện, bài hát, phim, tranh...
- Trường thông tin trong biểu mẫu: 題名欄(cột “tiêu đề”/“nhan đề”).

3. Phân biệt

  • タイトル: khẩu ngữ, phổ biến; sắc thái hiện đại. 題名 trang trọng/thuần Nhật hơn.
  • 表題(ひょうだい): tiêu đề/đề mục trên văn bản, thiên về kỹ thuật trình bày.
  • 件名(けんめい): “chủ đề” email, thư từ, biểu mẫu hành chính.
  • 名前: “tên”, không dùng cho nhan đề tác phẩm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 本の題名, 曲の題名, 作品の題名, 題名を付ける/変更する.
  • Cụm cố định: 題名未定 (chưa đặt tên), 無題 (không nhan đề).
  • Ngữ cảnh: thư mục học thuật, thư viện, xuất bản, giáo dục nghệ thuật.
  • Trong hội thoại thường ngày, タイトル cũng rất tự nhiên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
タイトル Đồng nghĩa Tiêu đề, nhan đề Khẩu ngữ, mượn tiếng Anh
表題 Liên quan Tiêu đề (trình bày) Văn bản, kỹ thuật trình bày
件名 Phân biệt Chủ đề (email) Dùng cho thư, email, phiếu
無題 Đối nghĩa bối cảnh Không nhan đề Trái nghĩa theo tình huống
副題 Liên quan Phụ đề (sub-title) Tiêu đề phụ kèm theo nhan đề chính

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (đề: chủ đề, đề mục) + (danh: tên) → “tên của đề mục/tác phẩm”.
  • Âm On: 題(だい)+名(めい)→ だいめい.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi ghi thông tin thư mục, 題名 thường đi cùng tác giả, nhà xuất bản, năm xuất bản. Trong quảng cáo hay hội thoại, “タイトル” nghe tự nhiên hơn; trong văn bản chính thức hoặc giáo dục, “題名” mang sắc thái chuẩn mực.

8. Câu ví dụ

  • この本の題名は何ですか。
    Nhan đề của cuốn sách này là gì?
  • 曲の題名を思い出せない。
    Tôi không nhớ ra tên bài hát.
  • 彼は新作に印象的な題名を付けた。
    Anh ấy đã đặt một nhan đề ấn tượng cho tác phẩm mới.
  • 題名未定のまま発表された。
    Tác phẩm được công bố khi nhan đề vẫn chưa quyết định.
  • レポートの題名は簡潔に書きましょう。
    Hãy viết tiêu đề báo cáo một cách ngắn gọn.
  • この映画は題名どおりの内容ではない。
    Bộ phim không đúng như tiêu đề gợi ra.
  • 展示会の題名が変更された。
    Nhan đề của triển lãm đã thay đổi.
  • メールの題名に案件番号を入れてください。
    Vui lòng thêm số vụ việc vào chủ đề email.
  • 彼女の詩集は題名が秀逸だ。
    Tập thơ của cô ấy có nhan đề xuất sắc.
  • 作者の意図は題名にも表れている。
    Dụng ý của tác giả cũng thể hiện trong nhan đề.
💡 Giải thích chi tiết về từ 題名 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?