青二才 [Thanh Nhị Tài]
青二歳 [Thanh Nhị Tuổi]
あおにさい

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị  ⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

thanh niên non nớt; thanh niên thiếu kinh nghiệm; người mới; người non nớt

JP: 青二才あおにさいのくせになにうか。

VI: Mày còn non và xanh mà đã dám nói gì thế?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おれ青二才あおにさいころばんカラぶって真夏まなつ二週間にしゅうかんほど、お風呂ふろはいらなかったこともあった。
Hồi còn trẻ, tôi đã từng không tắm trong hai tuần vào mùa hè.

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Nhị hai
Tài thiên tài; tuổi; thước khối
Tuổi cuối năm; tuổi; dịp; cơ hội

Từ liên quan đến 青二才