ティーンエイジャー
ティーンエージャー
ティーネージャー
ティーネイジャー
ティーンエイジャ
ティーンエージャ

Danh từ chung

thiếu niên

JP: その雑誌ざっしはティーンエイジャーけにつくられたものだ。

VI: Tạp chí đó được thiết kế dành cho thanh thiếu niên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ティーンエイジャーはたまにあかぼうのような行動こうどうをとる。
Thiếu niên đôi khi có những hành động giống như trẻ con.
その雑誌ざっしはティーンエイジャーを対象たいしょうにしています。
Tạp chí này dành cho thanh thiếu niên.
ティーンエイジャーにはよくあることだが、彼女かのじょこいをした。
Điều này thường xảy ra với thanh thiếu niên, nhưng cô ấy đã yêu.

Từ liên quan đến ティーンエイジャー