雲隠れ [Vân Ẩn]
くもがくれ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

biến mất sau mây

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

biến mất; ẩn náu

JP: あいつどこに雲隠くもがくれしたのかな。

VI: Không biết hắn đã trốn đi đâu rồi.

Hán tự

Vân mây
Ẩn che giấu

Từ liên quan đến 雲隠れ