集い [Tập]

つどい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

cuộc họp; buổi gặp gỡ

Hán tự

Từ liên quan đến 集い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 集い
  • Cách đọc: つどい
  • Loại từ: danh từ (gốc từ động từ 集う)
  • Ý nghĩa khái quát: buổi tụ họp, cuộc gặp gỡ (ấm áp, mang tính giao lưu cộng đồng)
  • Thường dùng trong tiêu đề sự kiện: 市民の集い, 交流の集い, 同窓の集い

2. Ý nghĩa chính

  • Sự tụ họp/gặp gỡ của những người có chung mối quan tâm/quan hệ (cộng đồng, cựu học sinh, gia đình, sở thích).
  • Sắc thái thân thiện, mềm hơn so với 会合/集会; thường mang mục đích giao lưu, kỷ niệm.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 集まり: từ chung “cuộc tụ tập”; trung tính, dùng rộng.
  • 集会: tụ họp mang tính chính trị/xã hội, trang trọng hơn, có mục đích rõ ràng.
  • 会合: cuộc họp chính thức; thiên về bàn bạc/quyết định.
  • 交流会: nhấn mạnh “giao lưu”; 集い gần nghĩa nhưng giàu tính “ấm áp/ghi nhớ”.
  • 集う(つどう): động từ “tụ họp”. 集い là danh từ hóa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu đặt tên: 〜の集い(市民の集い/親子の集い/研究者の集い
  • Động từ đi kèm: 集いを開く/催す/企画する; 集いに参加する/集いに集まる
  • Văn phong: quảng bá sự kiện, tin địa phương, chương trình đoàn thể, trường học.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
集まり Đồng nghĩa gần cuộc tụ tập Trung tính, rộng nghĩa
交流会 Gần nghĩa buổi giao lưu Nhấn mạnh giao tiếp/kết nối
集会 Khác sắc thái tụ hội, đại hội Chính trị/xã hội, trang trọng
会合 Khác sắc thái cuộc họp Chính thức, quyết định
解散 Đối nghĩa giải tán Kết thúc tụ họp

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : bộ 隹 (chim) + 木 (cây) → chim tụ lại trên cây, nghĩa “tập hợp”.
  • 集い: danh từ từ động từ 集う(つどう) “tụ họp”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đặt tên sự kiện cộng đồng, 集い truyền tải cảm giác “mở, ấm và gắn kết”, tránh sắc thái cứng nhắc của 会合/集会. Vì thế các địa phương, trường học hay dùng “〜の集い” cho buổi kỷ niệm, tri ân, hoặc giao lưu đa thế hệ.

8. Câu ví dụ

  • 市民の集いが公園で開かれる。
    Buổi tụ họp của người dân diễn ra ở công viên.
  • 卒業生の集いに参加した。
    Đã tham gia buổi họp mặt cựu sinh viên.
  • 親子の集いは交流が目的だ。
    Buổi tụ họp cha mẹ và con cái nhằm mục đích giao lưu.
  • 地域の集いで防災について学ぶ。
    Học về phòng chống thiên tai tại buổi sinh hoạt khu phố.
  • 春の集いは今年で十回目になる。
    Buổi tụ họp mùa xuân năm nay là lần thứ mười.
  • 研究者の集いで最新の成果を共有する。
    Chia sẻ thành tựu mới nhất tại buổi gặp gỡ các nhà nghiên cứu.
  • 小さな集いでも準備は入念に行う。
    Dù là buổi tụ họp nhỏ cũng chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • この集いは誰でも自由に参加できる。
    Buổi họp này ai cũng có thể tham gia tự do.
  • 戦没者を追悼する集いが厳かに行われた。
    Lễ tưởng niệm những người đã mất trong chiến tranh được tổ chức trang nghiêm.
  • 音楽好きの集いで新しい友達ができた。
    Tôi kết bạn mới tại buổi tụ họp của những người yêu nhạc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 集い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?