集い [Tập]
つどい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

cuộc họp; buổi gặp gỡ

Hán tự

Tập tập hợp; gặp gỡ

Từ liên quan đến 集い