鋭い [Duệ]

するどい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

sắc bén (dao, móng vuốt, v.v.); nhọn

JP: そのナイフはするどい。

VI: Con dao đó có lưỡi rất sắc.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

sắc bén (đau, giọng, v.v.); nhức nhối; châm chọc; gay gắt; dữ dội (tấn công); câu hỏi sắc bén; ánh nhìn xuyên thấu; âm thanh chói tai

JP: ここにするどいたみがあります。

VI: Tôi có cơn đau nhói ở đây.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nhạy bén (trực giác, khứu giác, v.v.); sắc sảo; tinh tường; thông minh; sâu sắc

JP: 猟犬りょうけんするど嗅覚きゅうかく獲物えものう。

VI: Chó săn dùng khứu giác nhạy bén để đuổi theo con mồi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

するどいねぇ。
Thật là sắc sảo.
まえするどいな。
Cậu thật sắc sảo.
みんな、するどいな。
Mọi người thật sắc sảo.
嗅覚きゅうかくするどいです。
Khứu giác rất nhạy bén.
ナイフがするどくない。
Con dao không sắc.
するど分析ぶんせきをありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã phân tích sắc bén.
あなたはとてもするどい。
Bạn rất sắc sảo.
かれみみするどい。
Anh ấy có tai thính.
ライオンのするどいからね。
Răng của sư tử rất sắc đấy.
それにはするど視力しりょく鋭敏えいびん聴力ちょうりょくおよびするど嗅覚きゅうかくがある。
Chúng có thị lực sắc bén, thính giác nhạy bén và khứu giác sắc bén.

Hán tự

Từ liên quan đến 鋭い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 鋭い
  • Cách đọc: するどい
  • Loại từ: Tính từ -い (形容詞)
  • Mức độ thường gặp: khoảng N2
  • Sắc thái: vừa nghĩa đen (vật sắc) vừa nghĩa bóng (nhạy bén, sắc sảo)

2. Ý nghĩa chính

- Sắc bén, nhọn: chỉ lưỡi dao, mũi kim, góc cạnh có khả năng cắt/chọc.
- Nhạy bén, sắc sảo: nói về trí tuệ, trực giác, khả năng quan sát/phân tích, phản ứng.
- Sắc lạnh/gay gắt: dùng cho ánh mắt, lời phê bình, cảm giác đau đột ngột.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 鋭利(えいり): trang trọng/kỹ thuật, nhấn mạnh mức độ sắc của vật (dao, kéo). 鋭い dùng rộng hơn, cả nghĩa bóng.
  • とがった: “nhọn” về hình dạng (đầu nhọn, mũi nhọn), không nhất thiết “sắc cắt được”.
  • 敏感(びんかん): “nhạy cảm” (cảm giác, da, phản ứng) – thuộc tính cảm thụ, không mang sắc thái “sắc sảo” về trí tuệ như 鋭い.
  • 激しい/きつい: “mạnh, dữ dội” nói chung; 鋭い nhấn vào tính “sắc, nhọn, bén” của cảm giác/ánh nhìn/lời nói.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • N + が鋭い: 直感が鋭い, 嗅覚が鋭い, 観察力が鋭い, 反応が鋭い。
  • 鋭い + N: 鋭い刃物, 鋭い質問, 鋭い指摘, 鋭い痛み, 鋭い視線。
  • Trạng từ: 鋭く切る, 鋭く反応する; Danh từ: 鋭さ(するどさ).
  • Sắc thái: khen (鋭い洞察) hoặc hơi lạnh lùng/gay gắt (鋭い目つき, 鋭い批判).
  • Tránh lẫn với “mạnh/khắc nghiệt”: 寒さが厳しい thông dụng hơn 鋭い đối với “cái lạnh”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
鋭利(えいり) Gần nghĩa Sắc bén (đồ vật) Trang trọng/kỹ thuật; ít dùng cho nghĩa bóng.
とがった Liên quan Nhọn (về hình dạng) Tập trung vào “đầu nhọn”, không nói khả năng cắt.
敏感(びんかん) Liên quan Nhạy cảm Thuộc tính cảm thụ; không mang nghĩa “sắc sảo”.
鋭さ Danh từ hóa Độ sắc, sự sắc bén Dạng danh từ của 鋭い.
鈍い(にぶい) Đối nghĩa Cùn, đần độn, chậm chạp Đối lập cả nghĩa đen lẫn bóng với 鋭い.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji chính: 鋭(bộ 金 “kim, kim loại” + 兌)
  • Âm On: エイ; Âm Kun: するど(い)
  • Gợi nhớ: “kim loại 金” liên tưởng lưỡi dao, kết hợp thành nghĩa “sắc bén”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi khen năng lực tư duy, dùng 鋭い指摘・鋭い洞察 rất tự nhiên. Với người, 鋭い目つき có sắc thái hơi lạnh/gay gắt. Trong văn viết, 鋭い批判/論考 mang cảm giác sắc sảo nhưng cũng có thể “đâm thẳng” vấn đề, nên cân nhắc mức độ lịch sự tùy đối tượng.

8. Câu ví dụ

  • このナイフは鋭いので、気をつけてください。
    Con dao này sắc bén, nên hãy cẩn thận.
  • 彼女は観察力が鋭い
    Cô ấy có khả năng quan sát nhạy bén.
  • 先生の質問はいつも鋭い
    Câu hỏi của thầy lúc nào cũng sắc sảo.
  • 傷口に鋭い痛みが走った。
    Một cơn đau nhói vụt qua vết thương.
  • 彼の目つきは驚くほど鋭い
    Ánh mắt của anh ấy sắc lạnh đến mức đáng kinh ngạc.
  • この犬は嗅覚が鋭い
    Con chó này có khứu giác nhạy.
  • その針は先端が鋭い
    Cây kim đó có đầu nhọn/sắc.
  • 彼の批判は的確で鋭い
    Lời phê bình của anh ấy sắc sảo và trúng đích.
  • 彼は判断が鋭いので頼りになる。
    Anh ấy phán đoán nhạy bén nên rất đáng tin.
  • このセンサーは反応が鋭い
    Cảm biến này phản ứng nhạy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 鋭い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?