酷薄
[Khốc Bạc]
刻薄 [Khắc Bạc]
刻薄 [Khắc Bạc]
こくはく
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tàn nhẫn; vô nhân đạo; nhẫn tâm; tàn bạo