選考
[Tuyển Khảo]
銓衡 [Thuyên Hoành]
銓衡 [Thuyên Hoành]
せんこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lựa chọn; sàng lọc
JP: 職員の選考に関する規則を次のように定める。
VI: Quy tắc liên quan đến việc lựa chọn nhân viên được quy định như sau.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
しかし、ノーベル賞選考委員会は、貧困は世界平和を脅かすものであり、マザー・テレサは貧困と戦っているのだと述べた。
Nhưng ủy ban giải Nobel nói rằng nghèo đói là mối đe dọa đối với hòa bình thế giới và Mẹ Teresa đang chiến đấu chống lại nghèo đói.