1. Thông tin cơ bản
- Từ: 選考
- Cách đọc: せんこう
- Loại từ: Danh từ; Danh từ + する
- Ý nghĩa khái quát: tuyển chọn, sàng lọc (ứng viên, tác phẩm...)
- JLPT (ước đoán): N2
- Lĩnh vực: tuyển dụng, giáo dục, giải thưởng, thi cử
- Cụm thường gặp: 書類選考, 一次選考, 最終選考, 選考基準, 選考委員
2. Ý nghĩa chính
“選考” là quá trình sàng lọc và đánh giá để chọn ra người/đồ án/ác phẩm phù hợp dựa trên tiêu chí nhất định. Thường có nhiều vòng, có hội đồng, có tiêu chuẩn rõ ràng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 選考 vs 選択: 選択 là hành vi “chọn” giữa các phương án (tính cá nhân). 選考 là “tuyển chọn” qua đánh giá/thi tuyển (tính thủ tục, tổ chức).
- 選考 vs 選抜: 選抜 là “tuyển ra người giỏi nhất/đội tuyển” (nhấn mạnh ưu tú). 選考 trung tính, thiên về quy trình.
- 選考 vs 審査: 審査 là “thẩm định/duyệt xét” (đánh giá), có thể là một bước trong 選考.
- 書類選考: vòng lọc hồ sơ; 予選: vòng loại sơ bộ (thi đấu).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- N + を選考する / N の選考を行う: tiến hành tuyển chọn.
- 選考に通過する/落ちる: qua vòng tuyển / trượt.
- 一次/二次/最終選考: vòng 1, 2, chung kết.
- 選考基準/選考方法/選考結果/選考委員会: tiêu chí, phương pháp, kết quả, hội đồng.
- 〜による選考: tuyển theo tiêu chí/phương thức nào đó (面接による選考, ポートフォリオによる選考).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 選択 |
Phân biệt |
Lựa chọn |
Tính cá nhân, không nhất thiết có hội đồng |
| 選抜 |
Gần nghĩa |
Tuyển chọn tinh anh |
Nhấn mạnh ưu tú, thi đấu, đội tuyển |
| 審査 |
Liên quan |
Thẩm định, duyệt xét |
Một công đoạn trong 選考 |
| 書類選考 |
Cụm cố định |
Lọc hồ sơ |
Vòng đầu tuyển dụng/học bổng |
| 不採用 |
Đối nghĩa |
Không tuyển |
Kết quả bị loại |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 選: chọn, tuyển; Bộ 辵(chữ đi)+ phần 音: 巽. Âm On: セン; Âm Kun: えら・ぶ.
- 考: suy nghĩ, cân nhắc. Âm On: コウ; Âm Kun: かんが・える.
- Ghép nghĩa: “chọn (選) sau khi cân nhắc (考)” → tuyển chọn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết hồ sơ ở Nhật, cụm “書類選考を通過する” xuất hiện rất thường. Bạn nên gắn 選考 với hình ảnh quy trình công bằng, có tiêu chí minh bạch. Trong email trang trọng, dùng “選考結果のご連絡” cho thông báo kết quả.
8. Câu ví dụ
- 一次選考に通過しました。
Tôi đã vượt qua vòng tuyển chọn thứ nhất.
- 今回の選考は面接重視です。
Đợt tuyển chọn lần này coi trọng phỏng vấn.
- 応募者が多く、書類選考だけで時間がかかった。
Ứng viên đông nên chỉ riêng vòng lọc hồ sơ đã mất thời gian.
- 選考基準を事前に公開してください。
Vui lòng công khai tiêu chí tuyển chọn trước.
- 最終選考の結果は来週発表される。
Kết quả tuyển chọn cuối cùng sẽ công bố tuần sau.
- 公平な選考を行うために、評価表を統一した。
Để tuyển chọn công bằng, chúng tôi đã thống nhất bảng đánh giá.
- 彼は選考で落ちたが、良い経験になったと言っている。
Anh ấy trượt tuyển chọn nhưng bảo đó là trải nghiệm tốt.
- 作品選考の過程は透明性が求められる。
Quá trình tuyển chọn tác phẩm đòi hỏi tính minh bạch.
- 新卒選考のスケジュールを確認してください。
Hãy kiểm tra lịch trình tuyển chọn sinh viên mới tốt nghiệp.
- 推薦による選考も一部で実施される。
Một phần cũng tiến hành tuyển chọn theo hình thức giới thiệu.