遣り損じ [Khiển Tổn]
やりそんじ

Danh từ chung

sai lầm; lỗi; sai sót; thất bại

Hán tự

Khiển gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện
Tổn thiệt hại; mất mát; bất lợi; tổn thương; làm tổn thương

Từ liên quan đến 遣り損じ