過失 [Quá Thất]
かしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tai nạn (do sơ suất); lỗi; sai lầm

JP: わたしかれ過失かしつ指摘してきしている。

VI: Tôi đang chỉ ra lỗi lầm của anh ấy.

Danh từ chung

lỗi; khuyết điểm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ過失かしつゆるした。
Tôi đã tha thứ cho lỗi lầm của anh ấy.
わたし自分じぶん過失かしつみとめます。
Tôi thừa nhận lỗi lầm của mình.
かれ自分じぶん過失かしつみとめた。
Anh ấy đã thừa nhận lỗi lầm của mình.
わたしかれ過失かしつゆるした。
Tôi đã tha thứ cho lỗi lầm của anh ấy.
ひと過失かしつめるな!
Đừng trách móc lỗi lầm của người khác!
かれわたし過失かしつめた。
Anh ấy đã trách móc lỗi lầm của tôi.
かれをその過失かしつめるな。
Đừng trách móc anh ấy về lỗi lầm đó.
その事故じこたんなる過失かしつからこった。
Vụ tai nạn đó xảy ra do một sơ suất.
過去かこ過失かしつをあまり後悔こうかいするな。
Đừng quá hối tiếc về những sai lầm trong quá khứ.
それはすべてわたしたちの過失かしつです。
Tất cả là lỗi của chúng tôi.

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Thất mất; lỗi

Từ liên quan đến 過失