過失 [Quá Thất]

かしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tai nạn (do sơ suất); lỗi; sai lầm

JP: わたしかれ過失かしつ指摘してきしている。

VI: Tôi đang chỉ ra lỗi lầm của anh ấy.

Danh từ chung

lỗi; khuyết điểm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ過失かしつゆるした。
Tôi đã tha thứ cho lỗi lầm của anh ấy.
わたし自分じぶん過失かしつみとめます。
Tôi thừa nhận lỗi lầm của mình.
かれ自分じぶん過失かしつみとめた。
Anh ấy đã thừa nhận lỗi lầm của mình.
わたしかれ過失かしつゆるした。
Tôi đã tha thứ cho lỗi lầm của anh ấy.
ひと過失かしつめるな!
Đừng trách móc lỗi lầm của người khác!
かれわたし過失かしつめた。
Anh ấy đã trách móc lỗi lầm của tôi.
かれをその過失かしつめるな。
Đừng trách móc anh ấy về lỗi lầm đó.
その事故じこたんなる過失かしつからこった。
Vụ tai nạn đó xảy ra do một sơ suất.
過去かこ過失かしつをあまり後悔こうかいするな。
Đừng quá hối tiếc về những sai lầm trong quá khứ.
それはすべてわたしたちの過失かしつです。
Tất cả là lỗi của chúng tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 過失

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 過失
  • Cách đọc: かしつ
  • Từ loại: danh từ (thuật ngữ pháp lý)
  • Mức JLPT (ước lượng): N1 (tính chuyên ngành)
  • Lĩnh vực/ngữ cảnh thường gặp: pháp luật, bảo hiểm, hợp đồng, tuân thủ
  • Cụm quen dùng: 過失割合, 重過失/軽過失, 過失致死・過失致傷, 医療過失, 過失相殺

2. Ý nghĩa chính

  • Sự sơ suất, lỗi do thiếu cẩn trọng (không cố ý), dẫn đến thiệt hại hay tai nạn.
  • Trong luật, trái nghĩa với 故意 (cố ý), song vẫn có thể làm phát sinh trách nhiệm bồi thường hay hình sự tùy mức độ.

3. Phân biệt

  • 過失 vs 故意: 過失 là lỗi không chủ ý; 故意cố ý.
  • 過失 vs ミス: ミス là “lỗi/sai sót” nói chung, khẩu ngữ; 過失 mang sắc thái pháp lýtrách nhiệm.
  • 過失 vs 過誤: 過誤 trang trọng, hay dùng trong y khoa/hành chính: 医療過誤. 過失 rộng hơn, phổ biến trong luật và bảo hiểm.
  • 事故 vs 過失: 事故 là “sự cố/tai nạn”; 過失 là “lỗi” góp phần gây ra sự cố đó.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong câu pháp lý/kinh doanh: 過失がある/ない, 双方に過失がある, 過失割合, 重過失, 軽過失.
  • Thường đi với による・により・で: 過失により発生した損害.
  • Trong hợp đồng/bảo hiểm: điều khoản miễn trừ với 過失 thường không được miễn trách.
  • Sắc thái trang trọng; trong giao tiếp hằng ngày có thể thay bằng ミス khi không cần khung pháp lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
故意 Đối nghĩa Cố ý Đối lập với lỗi do sơ suất.
過誤 Đồng nghĩa gần Sai sót, lầm lỗi (trang trọng) Thường thấy trong y tế/hành chính: 医療過誤.
ミス Liên quan Lỗi, sai sót Khẩu ngữ; không hàm ý pháp lý mạnh như 過失.
重過失/軽過失 Liên quan Đại sơ suất/tiểu sơ suất Phân độ trách nhiệm trong luật.
過失致死・過失致傷 Liên quan Vô ý làm chết/gây thương tích Tội danh hình sự liên quan đến 過失.
過失割合 Liên quan Tỷ lệ lỗi Thường dùng trong tai nạn giao thông, bảo hiểm.
免責 Liên quan/đối nghịch khái niệm Miễn trách Thường không áp dụng nếu có 重過失 hoặc 故意.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(qua, vượt) + (mất, sai). Tổ hợp gợi ý “đi quá mà mắc lỗi” → sơ suất. Âm On: + シツ. Không dùng âm Kun.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tai nạn ở Nhật, bạn sẽ thấy cụm 双方に過失がある hoặc 過失割合. Đây là cách tiếp cận thực dụng: xác định mức độ cẩn trọng kỳ vọng và phần lỗi của mỗi bên để phân chia trách nhiệm bồi thường. Ghi nhớ cặp đối lập 故意過失 sẽ giúp bạn hiểu nhanh văn bản pháp lý và điều khoản bảo hiểm.

8. Câu ví dụ

  • 事故の原因は運転手の過失と判断された。
    Nguyên nhân tai nạn được xác định là do sơ suất của tài xế.
  • 双方に過失があるため、賠償額は調整される。
    Vì cả hai bên đều có lỗi, số tiền bồi thường sẽ được điều chỉnh.
  • これは会社の管理上の過失だ。
    Đây là lỗi trong khâu quản lý của công ty.
  • 故意ではなく過失によるものだ。
    Không phải cố ý mà do sơ suất.
  • 裁判で過失割合が争点になった。
    Tỷ lệ lỗi là điểm tranh luận tại tòa.
  • 医療過失を認め、病院側が謝罪した。
    Bệnh viện thừa nhận sơ suất y khoa và đã xin lỗi.
  • 過失が認められ、免責は適用されなかった。
    Do có đại sơ suất nên không áp dụng miễn trách.
  • 保険は被保険者の過失による損害も補償する。
    Bảo hiểm cũng bồi thường thiệt hại do sơ suất của người được bảo hiểm.
  • 被告に過失はないと判断された。
    Bị cáo được xác định là không có sơ suất.
  • 注意義務違反による過失が問題視されている。
    Lỗi do vi phạm nghĩa vụ cẩn trọng đang bị xem là vấn đề.
💡 Giải thích chi tiết về từ 過失 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?