1. Thông tin cơ bản
- Từ: 過失
- Cách đọc: かしつ
- Từ loại: danh từ (thuật ngữ pháp lý)
- Mức JLPT (ước lượng): N1 (tính chuyên ngành)
- Lĩnh vực/ngữ cảnh thường gặp: pháp luật, bảo hiểm, hợp đồng, tuân thủ
- Cụm quen dùng: 過失割合, 重過失/軽過失, 過失致死・過失致傷, 医療過失, 過失相殺
2. Ý nghĩa chính
- Sự sơ suất, lỗi do thiếu cẩn trọng (không cố ý), dẫn đến thiệt hại hay tai nạn.
- Trong luật, trái nghĩa với 故意 (cố ý), song vẫn có thể làm phát sinh trách nhiệm bồi thường hay hình sự tùy mức độ.
3. Phân biệt
- 過失 vs 故意: 過失 là lỗi không chủ ý; 故意 là cố ý.
- 過失 vs ミス: ミス là “lỗi/sai sót” nói chung, khẩu ngữ; 過失 mang sắc thái pháp lý và trách nhiệm.
- 過失 vs 過誤: 過誤 trang trọng, hay dùng trong y khoa/hành chính: 医療過誤. 過失 rộng hơn, phổ biến trong luật và bảo hiểm.
- 事故 vs 過失: 事故 là “sự cố/tai nạn”; 過失 là “lỗi” góp phần gây ra sự cố đó.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong câu pháp lý/kinh doanh: 過失がある/ない, 双方に過失がある, 過失割合, 重過失, 軽過失.
- Thường đi với による・により・で: 過失により発生した損害.
- Trong hợp đồng/bảo hiểm: điều khoản miễn trừ với 重過失 thường không được miễn trách.
- Sắc thái trang trọng; trong giao tiếp hằng ngày có thể thay bằng ミス khi không cần khung pháp lý.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 故意 |
Đối nghĩa |
Cố ý |
Đối lập với lỗi do sơ suất. |
| 過誤 |
Đồng nghĩa gần |
Sai sót, lầm lỗi (trang trọng) |
Thường thấy trong y tế/hành chính: 医療過誤. |
| ミス |
Liên quan |
Lỗi, sai sót |
Khẩu ngữ; không hàm ý pháp lý mạnh như 過失. |
| 重過失/軽過失 |
Liên quan |
Đại sơ suất/tiểu sơ suất |
Phân độ trách nhiệm trong luật. |
| 過失致死・過失致傷 |
Liên quan |
Vô ý làm chết/gây thương tích |
Tội danh hình sự liên quan đến 過失. |
| 過失割合 |
Liên quan |
Tỷ lệ lỗi |
Thường dùng trong tai nạn giao thông, bảo hiểm. |
| 免責 |
Liên quan/đối nghịch khái niệm |
Miễn trách |
Thường không áp dụng nếu có 重過失 hoặc 故意. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
過 (qua, vượt) + 失 (mất, sai). Tổ hợp gợi ý “đi quá mà mắc lỗi” → sơ suất. Âm On: カ + シツ. Không dùng âm Kun.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tai nạn ở Nhật, bạn sẽ thấy cụm 双方に過失がある hoặc 過失割合. Đây là cách tiếp cận thực dụng: xác định mức độ cẩn trọng kỳ vọng và phần lỗi của mỗi bên để phân chia trách nhiệm bồi thường. Ghi nhớ cặp đối lập 故意–過失 sẽ giúp bạn hiểu nhanh văn bản pháp lý và điều khoản bảo hiểm.
8. Câu ví dụ
- 事故の原因は運転手の過失と判断された。
Nguyên nhân tai nạn được xác định là do sơ suất của tài xế.
- 双方に過失があるため、賠償額は調整される。
Vì cả hai bên đều có lỗi, số tiền bồi thường sẽ được điều chỉnh.
- これは会社の管理上の過失だ。
Đây là lỗi trong khâu quản lý của công ty.
- 故意ではなく過失によるものだ。
Không phải cố ý mà do sơ suất.
- 裁判で過失割合が争点になった。
Tỷ lệ lỗi là điểm tranh luận tại tòa.
- 医療過失を認め、病院側が謝罪した。
Bệnh viện thừa nhận sơ suất y khoa và đã xin lỗi.
- 重過失が認められ、免責は適用されなかった。
Do có đại sơ suất nên không áp dụng miễn trách.
- 保険は被保険者の過失による損害も補償する。
Bảo hiểm cũng bồi thường thiệt hại do sơ suất của người được bảo hiểm.
- 被告に過失はないと判断された。
Bị cáo được xác định là không có sơ suất.
- 注意義務違反による過失が問題視されている。
Lỗi do vi phạm nghĩa vụ cẩn trọng đang bị xem là vấn đề.