1. Thông tin cơ bản
- Từ: 運送
- Cách đọc: うんそう
- Loại từ: Danh từ; động từする(運送する)
- Nghĩa khái quát: vận chuyển hàng hóa, chuyên chở (dịch vụ vận tải do doanh nghiệp thực hiện)
- Ngữ vực: kinh doanh, logistics, pháp lý thương mại
- Kết hợp thường gặp: 運送会社・運送業・運送契約・運送費・海上運送・航空運送・陸上運送・国際運送・貨物運送・運送保険
2. Ý nghĩa chính
運送 là hoạt động vận chuyển hàng hóa từ nơi gửi đến nơi nhận bởi bên vận chuyển chuyên nghiệp (運送業者). Nhấn mạnh tính dịch vụ/kinh doanh và quan hệ hợp đồng, khác với việc tự mình mang vác đồ.
3. Phân biệt
- 輸送(ゆそう):Khái quát hơn, gồm cả vận chuyển người và hàng ở quy mô lớn (đường sắt, đường bộ, đường không). Trong kỹ thuật/hoạch định thường dùng 輸送.
- 運搬(うんぱん):Mang vác/chuyên chở ở quy mô nhỏ, thiên về hành động “khuân, chuyển” (trong công trường, nội bộ nhà máy).
- 配送(はいそう):Phân phối/giao hàng tới tay khách hàng cuối cùng (last-mile). 運送 thiên về chặng giữa, giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp.
- 配達(はいたつ):Giao phát (bưu phẩm, báo…). Thường là hành vi giao trực tiếp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: 荷物・貨物を運送する/国際運送を手配する/運送を委託する。
- Trong hợp đồng: 運送契約を締結する/運送責任・運送保険を定める。
- Phân loại: 海上運送/航空運送/陸上運送/冷蔵運送(hàng lạnh)/危険物運送。
- Cấu trúc danh từ + の: 運送会社・運送業・運送費・運送明細。
- Sắc thái: thiên về ngữ cảnh logistics và pháp lý; khi nói chung chung về “vận tải” thường dùng 輸送.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 輸送 |
Gần nghĩa |
vận tải (rộng) |
Dùng cho người/hàng, quy hoạch giao thông, kỹ thuật. |
| 運搬 |
Gần nghĩa |
khuân vác, chuyên chở |
Quy mô nhỏ, thao tác thực địa. |
| 配送 |
Liên quan |
phân phối, giao hàng |
Chặng cuối tới khách hàng. |
| 配達 |
Liên quan |
giao phát |
Thường dùng với bưu phẩm, báo. |
| 保管 |
Đối/đối lập ngữ cảnh |
bảo quản, lưu kho |
Không phải di chuyển, trái chiều với vận chuyển. |
| 運送業者 |
Thuật ngữ |
nhà vận chuyển |
Bên thực hiện dịch vụ 運送. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 運(オン: うん/くん: はこ.ぶ): Bộ thủ 辶(しんにょう “bước đi”)+ 軍. Nghĩa gốc: chuyển động, mang đi.
- 送(オン: そう/くん: おく.る): Bộ thủ 辶 + thành phần 天. Nghĩa gốc: gửi đi.
- Ghép nghĩa: “mang đi” + “gửi đi” → vận chuyển/gửi hàng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu logistics, 運送 thường gắn với trách nhiệm và rủi ro (INCOTERMS, bảo hiểm hàng hóa). Khi mô tả dòng chảy vật chất tổng thể, người Nhật thiên về dùng 輸送; khi đi vào dịch vụ của doanh nghiệp cụ thể, hóa đơn, hợp đồng, phí… sẽ chuyển sang 運送. Ghi nhớ cặp danh từ thực tiễn: 運送会社・運送費・運送契約 để dùng tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- この荷物は明日までに大阪へ運送してください。
Xin hãy vận chuyển kiện hàng này đến Osaka trước ngày mai.
- 当社は冷蔵貨物の運送に強みがあります。
Công ty chúng tôi mạnh về vận chuyển hàng lạnh.
- 運送契約を締結し、責任範囲を明確にした。
Đã ký hợp đồng vận chuyển và làm rõ phạm vi trách nhiệm.
- 運送中の破損は保険でカバーされます。
Hư hỏng trong quá trình vận chuyển được bảo hiểm chi trả.
- 海上運送より航空運送のほうが到着は早い。
Vận chuyển hàng không đến nhanh hơn vận chuyển đường biển.
- 新しい運送会社に切り替えてコストを削減した。
Chuyển sang công ty vận chuyển mới và đã cắt giảm chi phí.
- 危険物の運送には特別な許可が必要だ。
Vận chuyển hàng nguy hiểm cần giấy phép đặc biệt.
- 小口貨物の集荷・運送・配達を一括で依頼した。
Đã yêu cầu trọn gói gom hàng, vận chuyển và giao hàng cho lô nhỏ.
- 国際運送の通関手続きは業者に任せた。
Thủ tục thông quan của vận chuyển quốc tế đã giao cho nhà dịch vụ.
- 運送費は発送料金に含まれています。
Phí vận chuyển đã bao gồm trong phí gửi.