運算 [Vận Toán]
うんざん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phép toán; tính toán

Hán tự

Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
Toán tính toán; số

Từ liên quan đến 運算