運算 [Vận Toán]
うんざん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phép toán; tính toán
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phép toán; tính toán