1. Thông tin cơ bản
- Từ: 通商
- Cách đọc: つうしょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: thông thương, thương mại giữa các quốc gia/vùng; quan hệ mậu dịch
- Hán Việt: thông thương
- Lĩnh vực: kinh tế quốc tế, chính sách thương mại, ngoại giao
- Cụm quen thuộc: 通商政策, 通商条約, 通商交渉, 通商関係, 通商摩擦
2. Ý nghĩa chính
通商 chỉ hoạt động trao đổi thương mại nói chung, đặc biệt trong phạm vi đối ngoại giữa quốc gia với quốc gia. Sắc thái trang trọng, dùng trong văn bản chính sách, báo chí kinh tế, ngoại giao. Gần với “mậu dịch/quan hệ thương mại”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 貿易(ぼうえき): “buôn bán quốc tế” nhấn mạnh giao dịch hàng hóa; dùng rộng trong kinh tế học.
- 交易(こうえき): giao thương; sắc thái cổ/văn học hoặc dùng trong bối cảnh lịch sử.
- 商業(しょうぎょう): thương nghiệp nói chung (thường nội địa).
- 通商産業省(つうしょうさんぎょうしょう): “Bộ Công nghiệp và Thương mại Quốc tế” trước đây; nay là 経済産業省(けいざいさんぎょうしょう, METI).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chính sách/ngoại giao: 通商政策を発表する, 通商条約を締結する, 通商関係を正常化する.
- Mâu thuẫn: 通商摩擦(まさつ, xung đột thương mại).
- Đàm phán: 通商交渉を再開/妥結する.
- Xu hướng: 通商の自由化/保護主義.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 貿易 |
Gần nghĩa |
Buôn bán quốc tế |
Phổ biến hơn trong kinh tế |
| 交易 |
Liên quan |
Giao dịch, giao thương |
Sắc thái lịch sử/văn học |
| 商業 |
Đối chiếu |
Thương nghiệp |
Thường nội địa |
| 通商条約 |
Thuật ngữ |
Hiệp ước thương mại |
Công cụ pháp lý |
| 保護主義 |
Đối lập khuynh hướng |
Chủ nghĩa bảo hộ |
Đối lập với tự do hóa |
| 自由化 |
Liên quan |
Tự do hóa |
Xu hướng mở cửa thương mại |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 通: Thông. Onyomi: ツウ; Kunyomi: とおる/とおす. Nghĩa: đi qua, thông suốt.
- 商: Thương. Onyomi: ショウ; Kunyomi: あきなう. Nghĩa: buôn bán.
- Đọc ghép Hán-Hán: ツウ+ショウ → つうしょう.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức, 通商 thường đi cùng “関係・政策・交渉・条約・摩擦”. Khi viết học thuật, nếu phân tích dòng hàng hóa cụ thể, “貿易” dễ tự nhiên hơn; còn nhắc tới khung khổ pháp lý/quan hệ song phương, “通商” chuẩn và trang trọng hơn.
8. Câu ví dụ
- 政府は新たな通商政策を発表した。
Chính phủ công bố chính sách thông thương mới.
- 両国は通商交渉を再開した。
Hai nước đã nối lại đàm phán thương mại.
- 通商条約を締結する見通しだ。
Dự kiến sẽ ký kết hiệp ước thương mại.
- 通商摩擦が深刻化している。
Xung đột thương mại đang trở nên nghiêm trọng.
- 通商代表団が北京を訪問した。
Phái đoàn thương mại đã thăm Bắc Kinh.
- 通商の自由化を一段と進める。
Đẩy mạnh hơn nữa việc tự do hóa thương mại.
- 通商関係を正常化する方針を示した。
Đã đưa ra chủ trương bình thường hóa quan hệ thương mại.
- 通商産業省は現在の経済産業省の前身だ。
Bộ Thương mại và Công nghiệp trước đây là tiền thân của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp hiện nay.
- 制裁により両国間の通商が停止した。
Do trừng phạt, thương mại giữa hai nước bị đình chỉ.
- 通商と安全保障は切り離せない課題だ。
Thông thương và an ninh là vấn đề không thể tách rời.