逃亡 [Đào Vong]

とうぼう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chạy trốn

JP: その少年しょうねんたちは逃亡とうぼうこころみたが失敗しっぱいした。

VI: Những cậu bé đã cố gắng trốn thoát nhưng thất bại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ逃亡とうぼうはかった。
Anh ấy đã cố gắng trốn thoát.
かれらは逃亡とうぼうくわだてた。
Họ đã lên kế hoạch trốn thoát.
犯人はんにん現在げんざい逃亡とうぼうちゅうです。
Thủ phạm vẫn đang lẩn trốn.
警察けいさつ犯人はんにん逃亡とうぼうさまたげた。
Cảnh sát đã ngăn chặn sự trốn chạy của thủ phạm.
犯人はんにん夜陰やいんじょうじじて逃亡とうぼうした。
Tên tội phạm đã lợi dụng bóng tối để trốn thoát.
そのおとこまちから逃亡とうぼうした。
Người đàn ông đó đã bỏ trốn khỏi thị trấn.
かれ逃亡とうぼうこころみはうまくいった。
Nỗ lực trốn chạy của anh ấy đã thành công.
トムは保釈ほしゃくちゅう逃亡とうぼうしました。
Tom đã trốn thoát trong lúc được tại ngoại.
警察けいさつは、逃亡とうぼうしゃ追跡ついせきしている。
Cảnh sát đang truy đuổi kẻ bỏ trốn.
かれ警官けいかんるやいな逃亡とうぼうした。
Anh ấy vừa thấy cảnh sát đã bỏ chạy.

Hán tự

Từ liên quan đến 逃亡

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 逃亡
  • Cách đọc: とうぼう
  • Loại từ: danh từ / động từ 〜する
  • Độ thông dụng: cao trong tin tức, pháp luật, tiểu thuyết
  • Khung nghĩa khái quát: tình trạng/việc lẩn trốn dài ngày để tránh bị bắt, truy cứu

2. Ý nghĩa chính

  • Đào tẩu, lẩn trốn (trạng thái kéo dài), thường để tránh sự truy bắt hoặc trách nhiệm pháp lý. Ví dụ: 国外へ逃亡する。
  • Danh tính pháp lý: 逃亡犯 (kẻ đào tẩu), 逃亡生活 (cuộc sống lẩn trốn).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 逃亡: trạng thái trốn chạy kéo dài, có tính “biến mất khỏi tầm với” của cơ quan chức năng.
  • 逃走: hành vi bỏ chạy tại thời điểm/hiện trường; 逃亡 mang tính hậu kỳ và dài hạn hơn.
  • 失踪(しっそう): mất tích, biến mất không rõ tung tích; không nhất thiết vì bị truy nã.
  • 家出(いえで): bỏ nhà đi (thường trẻ vị thành niên), sắc thái đời thường hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 逃亡中、逃亡生活、国外逃亡逃亡犯、逃亡資金。
  • Ngữ cảnh: tin tức, pháp đình, truyện trinh thám; văn phong trang trọng, pháp lý.
  • Cấu trúc: Aからの逃亡 (trốn khỏi A), Aへ逃亡 (trốn sang A).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
逃走 gần nghĩa tẩu thoát Hành vi chạy thoát tại chỗ/đương thời.
失踪 liên quan mất tích Không nhất thiết do bị truy nã hay trách nhiệm pháp lý.
潜伏 liên quan ẩn náu Trạng thái ẩn mình trong giai đoạn 逃亡.
亡命 liên quan tị nạn chính trị Sắc thái chính trị/quốc tế, khác mục đích pháp lý thuần túy.
逮捕 đối nghĩa theo hệ bắt giữ Kết thúc tình trạng 逃亡。
出頭 đối nghĩa theo hành vi ra đầu thú Tự nộp mình, chấm dứt 逃亡。

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(trốn) + (mất, vong) → hình tượng “trốn đi, biến mất khỏi nơi chốn”. Ghép Hán Nhật dùng trong pháp luật/báo chí.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong phân tích văn bản, 逃亡 thường kéo theo cụm thông tin về thời lượng (数年間), phạm vi (国外/国内), và mạng lưới hỗ trợ (支援者/資金). Đây là tín hiệu giúp bạn suy luận bối cảnh pháp lý và mạch truyện.

8. Câu ví dụ

  • 被告は判決後に国外へ逃亡した。
    Bị cáo đã đào tẩu ra nước ngoài sau khi tuyên án.
  • 逃亡中の容疑者が市内で発見された。
    Nghi phạm đang lẩn trốn đã bị phát hiện trong thành phố.
  • 彼は数年間の逃亡生活を送っていた。
    Anh ta đã sống cuộc đời lẩn trốn suốt nhiều năm.
  • 共犯者が逃亡資金を提供した疑いがある。
    Có nghi ngờ đồng phạm đã cung cấp tiền cho việc lẩn trốn.
  • 逮捕状が出たが、すでに逃亡していた。
    Lệnh bắt đã được ban hành nhưng hắn đã bỏ trốn.
  • 逃亡先は近隣国と見られている。
    Nơi trốn chạy được cho là quốc gia lân cận.
  • 彼は友人宅に潜伏しながら逃亡を続けた。
    Anh ta vừa ẩn náu ở nhà bạn vừa tiếp tục lẩn trốn.
  • 映画は逃亡者の心理を巧みに描く。
    Bộ phim khắc họa khéo léo tâm lý của kẻ bỏ trốn.
  • 長期逃亡の末、ついに自首した。
    Sau thời gian dài lẩn trốn, cuối cùng đã tự thú.
  • 逃亡を手助けした人物も逮捕された。
    Người tiếp tay cho cuộc đào tẩu cũng đã bị bắt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 逃亡 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?