1. Thông tin cơ bản
- Từ: 逃亡
- Cách đọc: とうぼう
- Loại từ: danh từ / động từ 〜する
- Độ thông dụng: cao trong tin tức, pháp luật, tiểu thuyết
- Khung nghĩa khái quát: tình trạng/việc lẩn trốn dài ngày để tránh bị bắt, truy cứu
2. Ý nghĩa chính
- Đào tẩu, lẩn trốn (trạng thái kéo dài), thường để tránh sự truy bắt hoặc trách nhiệm pháp lý. Ví dụ: 国外へ逃亡する。
- Danh tính pháp lý: 逃亡犯 (kẻ đào tẩu), 逃亡生活 (cuộc sống lẩn trốn).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 逃亡: trạng thái trốn chạy kéo dài, có tính “biến mất khỏi tầm với” của cơ quan chức năng.
- 逃走: hành vi bỏ chạy tại thời điểm/hiện trường; 逃亡 mang tính hậu kỳ và dài hạn hơn.
- 失踪(しっそう): mất tích, biến mất không rõ tung tích; không nhất thiết vì bị truy nã.
- 家出(いえで): bỏ nhà đi (thường trẻ vị thành niên), sắc thái đời thường hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 逃亡中、逃亡生活、国外逃亡、逃亡犯、逃亡資金。
- Ngữ cảnh: tin tức, pháp đình, truyện trinh thám; văn phong trang trọng, pháp lý.
- Cấu trúc: Aからの逃亡 (trốn khỏi A), Aへ逃亡 (trốn sang A).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 逃走 |
gần nghĩa |
tẩu thoát |
Hành vi chạy thoát tại chỗ/đương thời. |
| 失踪 |
liên quan |
mất tích |
Không nhất thiết do bị truy nã hay trách nhiệm pháp lý. |
| 潜伏 |
liên quan |
ẩn náu |
Trạng thái ẩn mình trong giai đoạn 逃亡. |
| 亡命 |
liên quan |
tị nạn chính trị |
Sắc thái chính trị/quốc tế, khác mục đích pháp lý thuần túy. |
| 逮捕 |
đối nghĩa theo hệ |
bắt giữ |
Kết thúc tình trạng 逃亡。 |
| 出頭 |
đối nghĩa theo hành vi |
ra đầu thú |
Tự nộp mình, chấm dứt 逃亡。 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
逃 (trốn) + 亡 (mất, vong) → hình tượng “trốn đi, biến mất khỏi nơi chốn”. Ghép Hán Nhật dùng trong pháp luật/báo chí.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong phân tích văn bản, 逃亡 thường kéo theo cụm thông tin về thời lượng (数年間), phạm vi (国外/国内), và mạng lưới hỗ trợ (支援者/資金). Đây là tín hiệu giúp bạn suy luận bối cảnh pháp lý và mạch truyện.
8. Câu ví dụ
- 被告は判決後に国外へ逃亡した。
Bị cáo đã đào tẩu ra nước ngoài sau khi tuyên án.
- 逃亡中の容疑者が市内で発見された。
Nghi phạm đang lẩn trốn đã bị phát hiện trong thành phố.
- 彼は数年間の逃亡生活を送っていた。
Anh ta đã sống cuộc đời lẩn trốn suốt nhiều năm.
- 共犯者が逃亡資金を提供した疑いがある。
Có nghi ngờ đồng phạm đã cung cấp tiền cho việc lẩn trốn.
- 逮捕状が出たが、すでに逃亡していた。
Lệnh bắt đã được ban hành nhưng hắn đã bỏ trốn.
- 逃亡先は近隣国と見られている。
Nơi trốn chạy được cho là quốc gia lân cận.
- 彼は友人宅に潜伏しながら逃亡を続けた。
Anh ta vừa ẩn náu ở nhà bạn vừa tiếp tục lẩn trốn.
- 映画は逃亡者の心理を巧みに描く。
Bộ phim khắc họa khéo léo tâm lý của kẻ bỏ trốn.
- 長期逃亡の末、ついに自首した。
Sau thời gian dài lẩn trốn, cuối cùng đã tự thú.
- 逃亡を手助けした人物も逮捕された。
Người tiếp tay cho cuộc đào tẩu cũng đã bị bắt.