除ける [Trừ]
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
để cái gì ra khỏi đường; di chuyển (cái gì, ai đó) sang một bên
🔗 退ける・どける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
loại bỏ; loại trừ; lấy đi
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
để riêng; giữ riêng
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
loại bỏ (ai đó) khỏi nhóm; xa lánh
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Động từ phụ trợ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sau thể -te của động từ
làm tốt dù gặp khó khăn; hoàn thành bất chấp nghịch cảnh
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Động từ phụ trợ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sau thể -te của động từ
làm một cách quyết liệt; làm một cách táo bạo