近辺 [Cận Biên]
きんぺん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

khu vực lân cận; vùng lân cận

JP: この近辺きんぺんで、美味おいしい郷土きょうど料理りょうりべさせてくれるおみせはありますか。

VI: Có cửa hàng nào ở gần đây bán món ăn đặc sản ngon không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この近辺きんぺんにATMはありますか?
Có máy ATM nào ở gần đây không?
この近辺きんぺんでは窃盗せっとうはん警戒けいかいしてください。
Hãy cảnh giác với kẻ trộm trong khu vực này.
この近辺きんぺんわたしはいつかレストランを開業かいぎょうしたいです。
Tôi muốn mở một nhà hàng ở khu vực này một ngày nào đó.
ディール市内しない近辺きんぺん家屋かおく売買ばいばい仲介ちゅうかいしています。
Tôi làm môi giới mua bán nhà cửa trong thành phố Deal và các khu vực lân cận.

Hán tự

Cận gần; sớm; giống như; tương đương
Biên vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận

Từ liên quan đến 近辺