近所
[Cận Sở]
きんじょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
khu vực lân cận; vùng lân cận
JP: 彼が近所に越してきた。
VI: Anh ấy đã chuyển đến sống gần đây.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
近所の人よ。
Đó là người hàng xóm.
近所で火事が起こった。
Một vụ hỏa hoạn đã xảy ra gần đây.
近所の者なんですが。
Tôi là người hàng xóm.
近所同士で助け合っています。
Chúng tôi giúp đỡ lẫn nhau trong khu phố.
近所に大火事がありました。
Có một vụ hỏa hoạn lớn ở gần nhà.
近所におもちゃ屋があります。
Có một cửa hàng đồ chơi ở gần đây.
近所で昨日火事が起こった。
Một vụ hỏa hoạn đã xảy ra gần đây hôm qua.
あれ近所の人の車ですよ。
Đó là xe của người hàng xóm.
近所の人って、うるさい?
Hàng xóm của bạn có ồn ào không?
昨夜、近所で火事があった。
Tối qua, đã xảy ra một vụ hỏa hoạn ở gần nhà.