1. Thông tin cơ bản
- Từ: 迎え
- Cách đọc: むかえ
- Từ loại: Danh từ (gốc động từ 迎える); thường dùng với お〜 (お迎え)
- Nghĩa khái quát: việc đón/rước; sự chào đón; đến thời điểm/tuổi mốc nào đó
2. Ý nghĩa chính
- Đón, rước ai đó hoặc đón nhận sự việc (車での迎え, 空港までの迎え).
- Chào đón/tiếp nhận người hoặc sự vật (新しいメンバーの迎え).
- Nghĩa mở rộng: đến, bước sang một mốc thời gian/sự kiện (誕生日を迎え, 年末を迎え).
3. Phân biệt
- 迎え vs 見送り: 迎え là đón; 見送り là tiễn.
- 迎え (danh từ) vs 迎える (động từ): 迎えに行く (đi đón), 子どもの迎え (việc đón con).
- お迎え: cách nói lịch sự/nhẹ nhàng hơn, đặc biệt trong dịch vụ, chăm sóc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 人を迎えに行く/迎えに来る/迎えを頼む/車で迎えに行く。
- Nghĩa thời điểm: 誕生日/新年/春/締め切り などを迎える。
- Ngữ cảnh: gia đình, trường học, sân bay, công ty; lễ nghi chào đón; văn nói lẫn văn viết.
- Lưu ý: Khi nói “đón khách”, 迎える (động từ) linh hoạt hơn; danh từ 迎え dùng cho hành vi/việc đón.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 迎える |
Từ gốc (động từ) |
đón, chào đón; bước sang |
Dùng rộng rãi, linh hoạt |
| お迎え |
Biến thể lịch sự |
sự đón |
Lịch sự/nhẹ nhàng, dịch vụ |
| 出迎え |
Gần nghĩa |
ra đón, đón tiếp |
Nhấn mạnh “ra ngoài để đón” |
| 見送り |
Đối nghĩa |
tiễn |
Hành vi trái với “đón” |
| 歓迎 |
Liên quan |
hoan nghênh, chào mừng |
Sắc thái trang trọng hơn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 迎(ゲイ/むかえる): đón, nghênh tiếp.
- Danh từ 迎え là hình thức danh từ hóa của động từ 迎える.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp hằng ngày, 迎えに行く và 迎えに来る dễ nhầm. Điểm nhìn là vị trí người nói: nếu bạn đi đến nơi của người cần đón, dùng 迎えに行く; nếu bạn yêu cầu người khác đến chỗ bạn đón bạn, dùng 迎えに来る.
8. Câu ví dụ
- 放課後、子どもの迎えに行きます。
Sau giờ học, tôi đi đón con.
- 空港まで迎えをお願いできますか。
Tôi có thể nhờ đón ra sân bay được không?
- 会社の車でお客様の迎えに向かいます。
Chúng tôi đi đón khách bằng xe của công ty.
- 駅までの迎えは不要です。
Không cần đón tôi đến ga.
- 新しい年度を迎え、方針を見直した。
Bước sang năm tài chính mới, chúng tôi rà soát lại phương châm.
- 誕生日の迎え方は人それぞれだ。
Cách đón sinh nhật mỗi người một khác.
- 台風の迎え撃ちに備えて準備する。
Chuẩn bị để đối phó khi bão kéo đến.
- 最終便の時間に合わせて迎えを出した。
Đã cử xe đón khớp giờ chuyến cuối.
- 入学式の迎え準備が整った。
Đã sẵn sàng công tác chào đón lễ nhập học.
- 彼は四十代を迎え、健康に気を配り始めた。
Anh ấy bước sang tuổi 40 và bắt đầu chú ý đến sức khỏe.