蹴り [Xúc]
けり

Danh từ chung

đá

JP: 一子相伝いっしそうでんわざうわりには、かれりはたいしたことはないね。

VI: Dù nói là kỹ thuật truyền đời nhưng cú đá của anh ta chẳng có gì đặc biệt cả.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

れ! れ!
Đá! Đá!
彼女かのじょはドアをった。
Cô ấy đã đá vào cửa.
背中せなかられた。
Tôi bị đá vào lưng.
彼女かのじょかれった。
Cô ấy đã đá anh ta.
ドアをってけないで。
Đừng đá cửa mà mở.
かれはボールをった。
Anh ấy đã đá bóng.
うまがトムをった。
Con ngựa đã đá Tom.
トムはゴミばこった。
Tom đã đá vào thùng rác.
トムはボールをった。
Tom đã đá bóng.
トムがメアリーをった。
Tom đã đá Mary.

Hán tự

Xúc đá

Từ liên quan đến 蹴り