足手まとい [Túc Thủ]
足手纏い [Túc Thủ Triền]
足でまとい [Túc]
足手纒い [Túc Thủ Triền]
あしでまとい – 足手まとい・足手纏い・足手纒い
あしてまとい – 足手まとい・足手纏い・足手纒い
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

gánh nặng

JP: あししゅまといになる子供こどもをおたのみしてすみません。

VI: Xin lỗi vì đã làm phiền bạn với đứa trẻ làm phiền.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あししゅまといになりたくないの。
Tôi không muốn làm phiền.
手伝てつだいたいけど、多分たぶんあししゅまといになるよね。
Tôi muốn giúp đỡ, nhưng có lẽ sẽ chỉ làm phiền mà thôi.
わたしがチームの一員いちいんだと、あししゅまといになるのではありませんか?
Tôi sợ mình sẽ trở thành gánh nặng cho đội.

Hán tự

Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Thủ tay
Triền mặc; quấn; buộc; theo đuổi; thu thập
Triền mặc; quấn; buộc; theo quanh; thu thập

Từ liên quan đến 足手まとい