賛同 [Tán Đồng]

さんどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tán thành; phê chuẩn

JP: わたしたちがかれ意見いけん賛同さんどうするのは簡単かんたんなことだ。

VI: Đồng ý với ý kiến của anh ấy là điều dễ dàng đối với chúng tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはマリーに賛同さんどうしない。
Tom không đồng tình với Marie.
わたし賛同さんどうしなければならなかった。
Tôi đã phải tán thành.
あなたに賛同さんどうしてくれるメンバーはいるの?
Có thành viên nào đồng ý với bạn không?
トムのかんがえは賛同さんどうできないところもおおいけど、あいつの文章ぶんしょうみやすさは見習みならいたい。
Tôi không đồng ý với nhiều ý kiến của Tom, nhưng tôi muốn học hỏi cách viết dễ hiểu của anh ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 賛同

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 賛同
  • Cách đọc: さんどう
  • Từ loại: Danh từ; động từ đi với する → 賛同する
  • Nghĩa khái quát: sự tán đồng, đồng thuận, ủng hộ (về ý kiến/quan điểm)
  • Sắc thái: trang trọng, hay dùng trong văn viết, kinh doanh, hoạt động xã hội
  • Cấu trúc hay gặp: ~に賛同する/賛同を得る/賛同の声/賛同者/賛同署名
  • Trái nghĩa thường gặp: 反対, 不賛同, 否定

2. Ý nghĩa chính

賛同 là “đồng tình và ủng hộ” với ý kiến/đề xuất/giá trị của người khác. Không chỉ là gật đầu đồng ý bề mặt, mà còn mang sắc thái đồng cảm với quan điểm hay mục tiêu của đối phương.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 賛同 vs 賛成: 賛成 là “đồng ý” nói chung (thường dùng trong bầu chọn, lựa chọn A/B). 賛同 nhấn mạnh “đồng tình về lập trường/giá trị” và hay xuất hiện trong bối cảnh tổ chức, kiến nghị, hoạt động xã hội.
  • 賛同 vs 同意: 同意 là chấp thuận về mặt thủ tục/hợp đồng/pháp lý; 賛同 thiên về ủng hộ mang tính tinh thần/quan điểm.
  • 賛同 vs 支持: 支持 là “hậu thuẫn/ủng hộ” một cá nhân/tổ chức/đảng phái; 賛同 thiên về ủng hộ một “ý kiến/đề xướng”.
  • 賛同 vs 共感: 共感 là “đồng cảm” về mặt cảm xúc; 賛同 là đồng ý/ủng hộ ở mức ý kiến/lập trường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: N(ý kiến/đề án/kiến nghị)+に賛同する/賛同を表明する
  • Trong hoạt động xã hội: 賛同者(người ủng hộ), 賛同の署名(chữ ký ủng hộ)
  • Trong kinh doanh/tổ chức: 計画に賛同を得る, 方針に賛同を求める
  • Sắc thái lịch sự: ご賛同を賜る, ご賛同いただく
  • Thường đi với: 声(賛同の声), 意見, 目的, 趣旨, 提案, 活動
  • Không dùng cho “sở thích cá nhân” đơn thuần; khi nói “tôi cũng thích” thường dùng 賛成/いいと思う hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
賛成 Gần nghĩa tán thành, đồng ý Phổ thông, dùng cho chọn lựa/phán quyết cụ thể.
同意 Gần nghĩa đồng ý, chấp thuận Màu sắc pháp lý/thủ tục mạnh.
支持 Liên quan ủng hộ, hậu thuẫn Nhấn mạnh ủng hộ một đối tượng/đội nhóm.
共感 Liên quan đồng cảm Thiên về cảm xúc, không hẳn là đồng ý hành động.
反対 Đối nghĩa phản đối Trái với賛同.
不賛同 Đối nghĩa không tán đồng Cách nói phủ định nhẹ hơn 反対.
賛同者 Từ liên quan người tán đồng Người ký tên/ủng hộ một đề xướng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 賛: “tán” – khen, tán thưởng, ủng hộ.
  • 同: “đồng” – cùng nhau, giống nhau.
  • 賛同: ghép nghĩa “cùng tán thưởng/ủng hộ” → tán đồng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi kêu gọi chữ ký trực tuyến, cụm “賛同の署名をお願いします” rất thường gặp. Trong công ty, để triển khai chính sách mới, lãnh đạo cần “賛同を得る” từ các bên liên quan. Lưu ý: nếu chỉ muốn nói “tôi cũng OK với phương án này” trong sinh hoạt hằng ngày, nói 賛成のほう tự nhiên hơn; còn khi nhấn mạnh sự đồng tình về tầm nhìn/giá trị, hãy dùng 賛同.

8. Câu ví dụ

  • 私はその提案に賛同します。
    Tôi tán đồng đề xuất đó.
  • 多くの市民がプロジェクトの趣旨に賛同を示した。
    Nhiều người dân đã bày tỏ sự tán đồng với mục đích của dự án.
  • 新しい方針への賛同を得るのに時間がかかった。
    Mất thời gian để giành được sự tán đồng cho chính sách mới.
  • この活動に賛同してくださる方は署名をお願いします。
    Ai tán đồng hoạt động này xin vui lòng ký tên.
  • 取締役会は社長の提案に賛同した。
    Hội đồng quản trị đã tán đồng đề xuất của giám đốc.
  • 私の意見に賛同してくれる仲間が増えて心強い。
    Tôi yên tâm vì số đồng nghiệp tán đồng ý kiến của tôi tăng lên.
  • 十分な説明がなければ賛同は得られない。
    Nếu không giải thích đầy đủ thì không thể có được sự tán đồng.
  • 環境保護の理念に賛同する企業が増えている。
    Ngày càng nhiều doanh nghiệp tán đồng lý niệm bảo vệ môi trường.
  • 彼は結果には賛同するが、手段には疑問を持っている。
    Anh ấy tán đồng kết quả nhưng nghi ngờ về phương thức.
  • 私は彼女の覚悟に心から賛同した。
    Tôi thực tâm tán đồng quyết tâm của cô ấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 賛同 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?