1. Thông tin cơ bản
- Từ: 責務
- Cách đọc: せきむ
- Từ loại: Danh từ (văn phong trang trọng, pháp lý/kinh doanh)
- Ngữ vực: Văn bản pháp luật, hành chính, báo cáo, quy định nội bộ
- Hình thái thường dùng: 責務を果たす/責務に反する/社会的責務/監督責務/説明責務
2. Ý nghĩa chính
責務 là “trách vụ, nghĩa vụ phải gánh vác”, nhấn mạnh bổn phận đi kèm trách nhiệm cần thực thi. Thường dùng khi nói về nhiệm vụ được giao bởi tổ chức, pháp luật hoặc vị trí chức trách.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 義務: “nghĩa vụ” theo luật/quy định chung, tính bắt buộc pháp lý mạnh.
- 責任: “trách nhiệm” về kết quả, hậu quả; phạm vi rộng, thiên về gánh vác khi có vấn đề.
- 職務/任務: “chức vụ/nhiệm vụ” – nội dung công việc; 責務 nhấn mạnh nghĩa vụ phải hoàn thành những nhiệm vụ đó.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: 〜の責務を果たす/〜としての責務/〜に関する責務/説明責務を負う.
- Ngữ cảnh: quản trị công ty (CSR), khu vực công, giáo dục, cam kết hợp đồng, quy tắc nghề nghiệp.
- Sắc thái: trang trọng, có tính ràng buộc chuẩn mực hoặc pháp lý.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 義務 |
Phân biệt |
Nghĩa vụ (pháp lý) |
Tính bắt buộc cao theo luật/quy định |
| 責任 |
Liên quan |
Trách nhiệm |
Nhấn kết quả và chịu trách nhiệm |
| 職務 |
Liên quan |
Chức trách, công vụ |
Nội dung công việc phải làm |
| 任務 |
Liên quan |
Nhiệm vụ |
Cụ thể từng đầu việc |
| 義務違反 |
Đối ứng pháp lý |
Vi phạm nghĩa vụ |
Dùng trong văn bản luật |
| 怠慢 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Chểnh mảng |
Không hoàn thành trách vụ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 責: “trách”, gánh trách nhiệm; thuộc bộ 貝 (liên hệ giá trị, vật báu) – ý nghĩa quy trách, đòi hỏi.
- 務: “vụ”, làm việc, phục vụ; cấu tạo bởi 矛 (mâu) + 力 (lực) → dốc sức mà làm.
- Kết hợp: 責+務 → nghĩa vụ kèm trách nhiệm phải thi hành.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản hiện đại, 責務 thường xuất hiện cùng các danh từ hạn định như「企業の社会的責務」「説明責務」「監督責務」, nhằm xác định rõ ai phải làm gì, làm đến mức nào. Từ này giúp câu văn có sức nặng pháp lý và tính chuẩn mực.
8. Câu ví dụ
- 公務員としての責務を自覚する。
Tự ý thức trách vụ với tư cách công chức.
- 取締役は株主に対して説明責務を負う。
Giám đốc có trách vụ giải trình với cổ đông.
- 教師の責務は生徒の成長を支えることだ。
Trách vụ của giáo viên là hỗ trợ sự trưởng thành của học sinh.
- 与えられた責務を最後まで果たした。
Tôi đã hoàn thành trách vụ được giao đến cùng.
- 安全管理に関する責務が明確化された。
Trách vụ liên quan đến quản lý an toàn đã được làm rõ.
- 企業には地域社会に貢献する責務がある。
Doanh nghiệp có trách vụ đóng góp cho cộng đồng địa phương.
- 監督者は部下の教育責務を担う。
Người giám sát gánh trách vụ đào tạo cấp dưới.
- 契約上の責務に反する行為だ。
Đó là hành vi trái với trách vụ theo hợp đồng.
- 私たちは未来世代への責務を忘れてはならない。
Chúng ta không được quên trách vụ đối với thế hệ tương lai.
- 医療者の責務は患者の権利を守ることだ。
Trách vụ của nhân viên y tế là bảo vệ quyền của bệnh nhân.