財 [Tài]
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
tài sản; của cải
JP: 彼は努力によって財を成した。
VI: Anh ấy đã làm giàu nhờ nỗ lực.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
hàng hóa
JP: 国民総生産は一定の期間における一国の財及びサービスを貨幣価値で計った総生産高である。
VI: Tổng sản phẩm quốc dân là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia tính bằng tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
quỹ tài trợ
🔗 財団法人・ざいだんほうじん