豪華 [Hào Hoa]
ごうか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

xa hoa; lộng lẫy

JP: なん豪華ごうか家々いえいえでしょう。

VI: Những ngôi nhà sang trọng làm sao!

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

豪華ごうかですね。
Thật là xa hoa.
豪華ごうか客船きゃくせんみなとはいった。
Tàu du lịch sang trọng đã vào cảng.
わたし豪華ごうかなホテルではかない。
Tôi không thể thư giãn ở khách sạn sang trọng.
こりゃまた、豪華ごうかはなだこと!
Này thì hoa hoành tráng thật!
女王じょおう豪華ごうか服装ふくそうをしていた。
Nữ hoàng mặc trang phục lộng lẫy.
なんて豪華ごうかなコートをているのだろう。
Thật là một chiếc áo khoác xa hoa!
わたし盛大せいだい豪華ごうか結婚式けっこんしきはいらない。
Tôi không cần một đám cưới hoành tráng và xa hoa.
スイートルームのあまりの豪華ごうかさにウットリした。
Tôi đã choáng ngợp trước sự xa hoa của phòng suite.
かれらはわたし豪華ごうか中華ちゅうか料理りょうりでもてなした。
Họ đã đãi tôi một bữa tiệc xa hoa với món ăn Trung Quốc.
そのホテルは言葉ことば表現ひょうげんできないほど豪華ごうかだった。
Khách sạn đó sang trọng đến mức không thể diễn tả được bằng lời.

Hán tự

Hào áp đảo; vĩ đại; mạnh mẽ; xuất sắc; Úc
Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy

Từ liên quan đến 豪華