豪華 [Hào Hoa]

ごうか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

xa hoa; lộng lẫy

JP: なん豪華ごうか家々いえいえでしょう。

VI: Những ngôi nhà sang trọng làm sao!

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

豪華ごうかですね。
Thật là xa hoa.
豪華ごうか客船きゃくせんみなとはいった。
Tàu du lịch sang trọng đã vào cảng.
わたし豪華ごうかなホテルではかない。
Tôi không thể thư giãn ở khách sạn sang trọng.
こりゃまた、豪華ごうかはなだこと!
Này thì hoa hoành tráng thật!
女王じょおう豪華ごうか服装ふくそうをしていた。
Nữ hoàng mặc trang phục lộng lẫy.
なんて豪華ごうかなコートをているのだろう。
Thật là một chiếc áo khoác xa hoa!
わたし盛大せいだい豪華ごうか結婚式けっこんしきはいらない。
Tôi không cần một đám cưới hoành tráng và xa hoa.
スイートルームのあまりの豪華ごうかさにウットリした。
Tôi đã choáng ngợp trước sự xa hoa của phòng suite.
かれらはわたし豪華ごうか中華ちゅうか料理りょうりでもてなした。
Họ đã đãi tôi một bữa tiệc xa hoa với món ăn Trung Quốc.
そのホテルは言葉ことば表現ひょうげんできないほど豪華ごうかだった。
Khách sạn đó sang trọng đến mức không thể diễn tả được bằng lời.

Hán tự

Từ liên quan đến 豪華

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 豪華
  • Cách đọc: ごうか
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na (形容動詞)
  • Nghĩa khái quát: xa hoa, lộng lẫy, sang trọng, hoành tráng
  • Biến thể/ngoại lai thường gặp: ゴージャス (gorgeous)
  • Cụm hay gặp: 豪華なホテル, 豪華客船, 豪華キャスト, 豪華版, 豪華絢爛

2. Ý nghĩa chính

  • Sang trọng/xa hoa: Chỉ mức độ cao về trang trí, chất lượng, quy mô. Ví dụ: 豪華な内装 (nội thất sang trọng), 豪華な食事 (bữa ăn thịnh soạn).
  • Lộng lẫy/hoành tráng: Gợi cảm giác rực rỡ, mãn nhãn. Ví dụ: 豪華なステージ, 豪華キャスト (dàn diễn viên hùng hậu).
  • Phong phú/“khủng” (mang sắc thái quảng cáo): Giải thưởng/quà tặng rất giá trị. Ví dụ: 豪華賞品.

3. Phân biệt

  • 豪華 vs 贅沢: 豪華 nhấn mạnh sự “sang, lộng lẫy” mang tính bề ngoài/ấn tượng; 贅沢 (ぜいたく) là “xa xỉ, hưởng thụ quá mức” (sắc thái đạo đức/chi tiêu).
  • 豪華 vs 華やか: 華やか (はなやか) thiên về “rực rỡ, tươi tắn” (màu sắc/khí sắc); 豪華 có trọng lượng hơn, ám chỉ quy mô và giá trị lớn.
  • 豪華 vs 立派: 立派 (りっぱ) là “đáng nể, tuyệt vời” (bao quát phẩm chất/đạo đức/lý tưởng); 豪華 nghiêng về vẻ ngoài/chi phí.
  • 豪華 vs ゴージャス: ゴージャス là khẩu ngữ/quảng cáo, sắc thái phô diễn hiện đại; 豪華 là từ chuẩn mực, dùng được cả văn viết trang trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu ngữ pháp: 豪華 + danh từ (豪華な部屋), 豪華 + động từ (豪華に飾る), danh từ hóa: 豪華.
  • Ngữ cảnh: miêu tả khách sạn, bữa ăn, trang phục, sự kiện, dàn cast, ấn phẩm đặc biệt (豪華版), du thuyền, tiệc.
  • Sắc thái: tích cực, gây ấn tượng mạnh; trong môi trường tiết kiệm, có thể bị nhìn như phung phí.
  • Đi cùng tính từ/định ngữ cường điệu: 非常に, とても, きらびやかな, 絢爛たる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
贅沢(ぜいたく) Gần nghĩa xa xỉ, phung phí Nhấn mạnh “tiêu xài/hưởng thụ quá mức”.
華やか(はなやか) Gần nghĩa rực rỡ, tươi tắn Thiên về màu sắc/không khí; nhẹ hơn 豪華.
立派(りっぱ) Liên quan đáng nể, tuyệt vời Đánh giá phẩm chất tổng thể, không chỉ vẻ ngoài.
豪奢(ごうしゃ) Đồng nghĩa trang trọng xa hoa lộng lẫy Văn viết/tu từ, trang trọng hơn.
質素(しっそ) Đối nghĩa giản dị, mộc mạc Phong cách tiết chế, trái với xa hoa.
地味(じみ) Đối nghĩa một phần đơn giản, không nổi Trái nghĩa về mức độ nổi bật/hoa mỹ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 豪: hào – mạnh mẽ, sang; thường gợi “đồ sộ, quyền thế”. Thành phần liên hệ tới 高 và 豕 (lợn) trong diễn giải truyền thống.
  • 華: hoa – rực rỡ, lộng lẫy; bộ 艹 (thảo) + thành phần “hoa/biến hóa”.
  • Kết hợp: “豪” (hào) + “華” (hoa) → cảm giác sang trọng, lộng lẫy.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả trải nghiệm, dùng 豪華 giúp người nghe hình dung mức “đỉnh” về nhìn – cảm – giá trị. Tuy nhiên, trong văn cảnh tiết kiệm hoặc bền vững, bạn có thể chuyển sang 充実, 高品質 để tránh sắc thái phô trương.

8. Câu ví dụ

  • このホテルはロビーが豪華だ。
    Khách sạn này có sảnh thật sang trọng.
  • 豪華な夕食を家族で楽しんだ。
    Cả gia đình đã thưởng thức bữa tối thịnh soạn.
  • 会場を花で豪華に飾った。
    Hội trường được trang trí bằng hoa một cách lộng lẫy.
  • 受賞者には豪華賞品が用意されている。
    Phần thưởng giá trị đã được chuẩn bị cho người đoạt giải.
  • 豪華キャストの映画が話題だ。
    Bộ phim với dàn diễn viên hùng hậu đang rất được chú ý.
  • この本は写真も装丁も豪華だ。
    Cuốn sách này cả ảnh lẫn bìa đều rất sang.
  • 港に豪華客船が入港した。
    Một du thuyền sang trọng đã cập cảng.
  • 祭りは豪華絢爛なパレードで締めくくられた。
    Lễ hội kết thúc bằng cuộc diễu hành rực rỡ lộng lẫy.
  • 初回限定は豪華版が発売される。
    Bản phát hành giới hạn đầu tiên sẽ có phiên bản sang trọng.
  • 控えめな服でもアクセサリーで豪華さを出せる。
    Dù trang phục giản dị, vẫn có thể tạo nét sang trọng bằng phụ kiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 豪華 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?