謳歌 [Âu Ca]
おうか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ca ngợi

Hán tự

Âu ca ngợi
Ca bài hát; hát

Từ liên quan đến 謳歌