褒め言葉 [Bao Ngôn Diệp]
ほめ言葉 [Ngôn Diệp]
褒言葉 [Bao Ngôn Diệp]
褒め詞 [Bao Từ]
誉め言葉 [Dự Ngôn Diệp]
ほめことば

Danh từ chung

lời khen; lời ca ngợi

JP: 内気うちきなその少年しょうねん彼女かのじょからのほめ言葉ことばかおあからめた。

VI: Cậu bé nhút nhát đã đỏ mặt khi nhận lời khen từ cô ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それって、言葉ことばだよね?
Đó là lời khen chứ nhỉ?
めの言葉ことばをありがとうございます。うれしかったです。
Cảm ơn lời khen của bạn. Tôi rất vui.
日本語にほんごの「いいひと」は、かならずしも言葉ことばではない。
"Người tốt" trong tiếng Nhật không hẳn là lời khen.
かれ言葉ことば彼女かのじょほおあかくなりだした。
Má của cô ấy đỏ lên vì lời khen của anh ấy.
めの言葉ことばいただき、恐悦きょうえつ至極しごくぞんじます。
Tôi rất cảm kích trước lời khen ngợi của bạn.
おそかったわね」「あぁ。『いい仕事しごとするなぁ』ってわれてさぁ。ことわれなくなって、ついついこんな時間じかんまでやっちゃった」「ほんと、言葉ことばよわいんだから」
"Bạn về muộn nhỉ?" "Ừ, họ khen tôi làm tốt lắm, tôi không thể từ chối, và cuối cùng làm đến giờ này." "Thật là, bạn yếu ớt trước lời khen thật đấy."

Hán tự

Bao khen ngợi; ca ngợi
Ngôn nói; từ
Diệp lá; lưỡi
Từ từ ngữ; thơ
Dự danh tiếng; vinh quang

Từ liên quan đến 褒め言葉