論文 [Luận Văn]

ろんぶん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

luận văn

JP: かれはその問題もんだいについて論文ろんぶんいた。

VI: Anh ấy đã viết một bài luận về vấn đề đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ論文ろんぶんわたし論文ろんぶんよりすぐれている。
Luận văn của anh ấy vượt trội hơn luận văn của tôi.
かれ論文ろんぶんほうわたし論文ろんぶんよりもすぐれている。
Luận văn của anh ấy vượt trội hơn luận văn của tôi.
かれ論文ろんぶん無茶苦茶むちゃくちゃだよ。
Luận văn của anh ấy thật là vô lý.
かれ論文ろんぶんもうぶんない。
Luận văn của anh ấy hoàn hảo.
あいつの論文ろんぶん、ばかげてるよ。
Luận văn của hắn thật là ngu xuẩn.
論文ろんぶんのテーマはもうまったの?
Bạn đã quyết định đề tài luận văn chưa?
論文ろんぶんえましたか。
Bạn đã viết xong bài luận chưa?
それがわたし論文ろんぶんのテーマでした。
Đó là chủ đề luận văn của tôi.
トムの論文ろんぶんは、どころがない。
Luận văn của Tom không có chỗ nào để chê.
わたし論文ろんぶんかかかなければならなかったの。
Tôi đã phải viết một bài luận.

Hán tự

Từ liên quan đến 論文

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 論文
  • Cách đọc: ろんぶん
  • Từ loại: Danh từ
  • JLPT: N2
  • Ngữ vực: Học thuật, giáo dục, nghiên cứu
  • Ví dụ kết hợp: 卒業論文, 修士論文, 博士論文, 学術論文, 論文を書く/提出する/掲載される, 査読, 採択

2. Ý nghĩa chính

- Bài viết học thuật có cấu trúc, nhằm **tranh luận và trình bày kết quả nghiên cứu**: nêu vấn đề, tổng quan, phương pháp, dữ liệu, kết quả, bàn luận, kết luận và tài liệu tham khảo.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 論文: bài nghiên cứu học thuật; chuẩn mực trích dẫn, phản biện (査読) nghiêm ngặt.
  • レポート: báo cáo môn học; yêu cầu thấp hơn, thiên về tổng hợp.
  • 小論文: “tiểu luận” (thường dùng trong tuyển sinh); nhấn logic trình bày, không nhất thiết có thí nghiệm.
  • エッセイ/随筆: tùy bút/tiểu luận văn chương; tính cá nhân cao, không phải dạng học thuật khắt khe.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Hành động: **論文を書く/執筆する/提出する/投稿する/掲載される/採択される**.
- Cấu trúc thường thấy: 要旨(tóm tắt), 先行研究, 方法, 実験/調査, 結果, 考察, 結論, 参考文献.
- Phong cách văn phong: **だ・である調** trong học thuật; hạn chế です・ます.
- Ngữ cảnh: đại học/cao học, tạp chí học thuật, hội thảo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
論文 Trung tâm Bài nghiên cứu Chuẩn mực học thuật
学術論文 Loại cụ thể Bài báo khoa học Xuất bản trên tạp chí chuyên ngành
卒業論文 Loại cụ thể Khóa luận tốt nghiệp Bậc đại học
修士論文/博士論文 Loại cụ thể Luận văn thạc sĩ/tiến sĩ Mức độ yêu cầu cao
レポート Đối chiếu Báo cáo Ít tính phát hiện mới
小論文 Đối chiếu Tiểu luận Thi tuyển, luận điểm logic
口頭発表 Hình thức khác Báo cáo miệng Trình bày tại hội thảo

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: 論 + 文
  • 論: Bộ thủ 言 (ngôn) + 侖; nghĩa “bàn luận, lý luận”. On: ロン
  • 文: Bộ thủ 文; nghĩa “văn, câu chữ”. On: ブン
  • Ghép nghĩa: “lý luận” + “văn” → văn bản lập luận học thuật

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết **論文**, người Nhật chú trọng “明確さと再現性” (rõ ràng và tái lập). Một mẹo hữu ích là viết 要旨 sớm để cố định đóng góp cốt lõi, rồi để phần 考察 liên hệ tới 先行研究 nhằm làm nổi bật điểm mới.

8. Câu ví dụ

  • 彼はAIに関する論文を国際誌に投稿した。
    Anh ấy đã gửi bài nghiên cứu về AI lên tạp chí quốc tế.
  • 来週までに卒業論文を提出しなければならない。
    Tôi phải nộp khóa luận tốt nghiệp trước tuần sau.
  • この論文は方法の再現性が高い。
    Bài nghiên cứu này có tính tái lập phương pháp cao.
  • 論文が査読を通過して掲載が決まった。
    Bài báo đã qua phản biện và được chấp nhận đăng.
  • 先行研究を整理してから論文の構成を決める。
    Sau khi tổng hợp nghiên cứu trước, tôi mới quyết cấu trúc luận văn.
  • 学会で論文の結果を口頭発表した。
    Tôi đã báo cáo miệng kết quả của bài nghiên cứu tại hội nghị.
  • この雑誌は論文のフォーマットが厳格だ。
    Tạp chí này có định dạng bài báo rất nghiêm ngặt.
  • 共同研究者と論文を共著した。
    Tôi đồng tác giả bài nghiên cứu với cộng sự.
  • 小さな発見でも意義を明確にすれば良い論文になる。
    Dù phát hiện nhỏ, nếu nêu rõ ý nghĩa vẫn thành bài tốt.
  • 論文の結論はデータにしっかり裏付けられている。
    Kết luận của bài báo được dữ liệu hỗ trợ vững chắc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 論文 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?