訳柄 [Dịch Bính]
わけがら

Danh từ chung

lý do; hoàn cảnh; ý nghĩa

Hán tự

Dịch dịch; lý do
Bính thiết kế; hoa văn; vóc dáng; tính cách; tay cầm; tay quay; tay nắm; núm; trục

Từ liên quan đến 訳柄