設営 [Thiết Doanh]
せつえい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dựng lên (cấu trúc, tòa nhà, trại, v.v.); xây dựng; chuẩn bị (ví dụ: địa điểm); sắp xếp (sự kiện)

JP: リーダーはどこでテントを設営せつえいするかっているべきだ。

VI: Người lãnh đạo nên biết đặt lều ở đâu.

Hán tự

Thiết thiết lập; chuẩn bị
Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh

Từ liên quan đến 設営