言辞 [Ngôn Từ]
げんじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

ngôn ngữ; lời nói

Hán tự

Ngôn nói; từ
Từ từ chức; từ ngữ

Từ liên quan đến 言辞