解放 [Giải Phóng]

かいほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giải phóng; giải thoát

JP: 人質ひとじち解放かいほうされるだろう。

VI: Con tin sẽ được giải thoát.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Tin học

giải phóng (bộ nhớ máy tính)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

犯人はんにん人質ひとじち解放かいほうしなかった。
Tên tội phạm đã không thả con tin.
テロリストは人質ひとじち解放かいほうした。
Kẻ khủng bố đã thả con tin.
リンカーンは奴隷どれい解放かいほうした。
Lincoln đã giải phóng nô lệ.
彼女かのじょ不眠症ふみんしょうから解放かいほうされた。
Cô ấy đã được giải thoát khỏi chứng mất ngủ.
のみが唯一ゆいいつ解放かいほうなのか。
Liệu cái chết có phải là sự giải thoát duy nhất không?
そのいぬ解放かいほうしなさい。
Hãy thả con chó ra.
冬休ふゆやすみくらい課題かだいから解放かいほうされたい。
Tôi muốn được giải phóng khỏi bài tập về nhà ít nhất là trong kỳ nghỉ đông.
かれ人々ひとびと束縛そくばくから解放かいほうした。
Anh ấy đã giải phóng mọi người khỏi sự trói buộc.
彼女かのじょ女性じょせい解放かいほう運動うんどう一役ひとやくった。
Cô ấy đã đóng góp vào phong trào giải phóng phụ nữ.
人質ひとじちはクリスマスまえ解放かいほうされるだろう。
Con tin sẽ được giải thoát trước Giáng sinh.

Hán tự

Từ liên quan đến 解放

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 解放
  • Cách đọc: かいほう
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する
  • Lĩnh vực: Xã hội, lịch sử, tâm lý, kỹ thuật
  • Cụm thường gặp: 人質の解放, 奴隷解放, 抑圧からの解放, 解放感, 拘束を解放する
  • Lưu ý dễ nhầm: 開放(mở cửa/cho phép vào), 釈放(thả người bị giam)

2. Ý nghĩa chính

“解放(かいほう)” là “giải phóng, giải thoát”, tháo bỏ ràng buộc để được tự do (cả nghĩa đen và nghĩa bóng).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 開放(かいほう): “mở ra/cho phép vào” (mở cửa công viên, mở lớp). Khác chữ Hán và nghĩa với 解放.
  • 釈放(しゃくほう): thả người bị giam; gần với 解放 nhưng trọng tâm pháp lý.
  • 解除: gỡ bỏ trạng thái/thiết lập. 解放 nhấn mạnh sự “tự do” đạt được.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜を解放する/〜が解放される; danh từ trừu tượng: 抑圧からの解放, 痛みからの解放, 解放感.
  • Ngữ cảnh: xã hội – lịch sử (奴隷解放), an ninh (人質の解放), tâm lý (解放感), kỹ thuật (リソースの解放: giải phóng tài nguyên).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
釈放 Gần nghĩa Thả (khỏi nơi giam giữ) Trọng tâm pháp lý – hình sự.
解放感 Liên quan Cảm giác giải phóng Dùng cho cảm xúc sau khi thoát ràng buộc.
開放 Dễ nhầm Mở cửa/cho phép vào Khác nghĩa, khác chữ Hán.
抑圧/拘束 Đối nghĩa Áp bức/kiềm chế, giam giữ Trái chiều với giải phóng.
自由 Đối ứng Tự do Trạng thái đạt được sau khi 解放.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 解: “cởi, giải” (On: カイ)
  • 放: “thả, buông, phóng” (On: ホウ)
  • 解 + 放 → 解放: cởi ra và thả ra → giải phóng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy chú ý bối cảnh: với thiết bị/phần mềm, リソースを解放する là “giải phóng tài nguyên”. Trong đời sống, 試験が終わって解放 nói về cảm giác trút bỏ gánh nặng. Còn 開放 là mở cửa cho công chúng, rất dễ nhầm khi nghe.

8. Câu ví dụ

  • 人質が無事に解放された。
    Con tin đã được thả an toàn.
  • 長い会議から解放された気分だ。
    Cảm giác như được giải thoát khỏi cuộc họp dài.
  • 奴隷解放運動の歴史を学ぶ。
    Tìm hiểu lịch sử phong trào giải phóng nô lệ.
  • 彼は抑圧からの解放を求めて戦った。
    Anh chiến đấu để tìm kiếm sự giải phóng khỏi áp bức.
  • 拘束を解放する。
    Tháo bỏ sự giam giữ.
  • 受験が終わって解放感を味わった。
    Sau kỳ thi, tôi cảm nhận được cảm giác giải phóng.
  • 囚人を解放することは難しい判断だ。
    Việc thả tù nhân là quyết định khó khăn.
  • 痛みからの解放を目指す治療。
    Phương pháp điều trị hướng tới giải phóng khỏi cơn đau.
  • システムのロックを解放する。
    Giải phóng phần khóa của hệ thống.
  • 彼女は自分を解放して自由に踊った。
    Cô ấy giải phóng bản thân và nhảy một cách tự do.
💡 Giải thích chi tiết về từ 解放 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?