解せる [Giải]
げせる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
hiểu; lĩnh hội
🔗 解せない
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
hiểu; lĩnh hội
🔗 解せない