見定める
[Kiến Định]
みさだめる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
xác định; xác minh; nắm bắt