見せびらかす [Kiến]
みせびらかす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

khoe khoang; phô trương

JP: 彼女かのじょ宝石ほうせき得意とくいげにせびらかした。

VI: Cô ấy đã khoe khoang đá quý một cách tự hào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

せびらかすなよ。
Đừng khoe khoang nhé.
せびらかすのはやめろ!
Đừng khoe khoang nữa!
iPhoneをせびらかすのはやめてよ。
Đừng khoe iPhone nữa.
かれ自分じぶん新車しんしゃせびらかした。
Anh ấy đã khoe cái ô tô mới của mình.
かれあたらしい時計とけいせびらかした。
Anh ấy đã khoe chiếc đồng hồ mới.
彼女かのじょはわざとドレスをせびらかした。
Cô ấy cố tình khoe chiếc váy của mình.
財産ざいさんをそんなにせびらかすものではない。
Tài sản không phải là thứ để khoe khoang.
トムはあたらしい携帯けいたいせびらかした。
Tom khoe cái điện thoại di động mới.
少年しょうねんあたらしい自転車じてんしゃをみんなにせびらかした。
Cậu bé đã khoe chiếc xe đạp mới với mọi người.
かれあたらしい自転車じてんしゃせびらかしたがった。
Anh ấy muốn khoe chiếc xe đạp mới của mình.

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy

Từ liên quan đến 見せびらかす