表彰 [Biểu Chương]

ひょうしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khen thưởng (chính thức); công nhận công khai (thành tích, việc tốt, v.v.); trao thưởng; tôn vinh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

表彰ひょうしょうしき表彰台ひょうしょうだい?のポディウムのつづりをおしえてください。
Bạn có thể cho tôi biết cách đánh vần của podium trong lễ trao giải không?
かれ最新さいしん宇宙うちゅう物理ぶつりがく知見ちけんしもちちかた応用おうようさせた博士はかせ論文ろんぶん大学だいがく学長がくちょうから表彰ひょうしょうされた。
Anh ấy được hiệu trưởng trường đại học khen ngợi vì áp dụng kiến thức vật lý vũ trụ mới nhất vào luận án tiến sĩ về cách rung động của ngực dưới.
ぼくね、卒業そつぎょうしき表彰ひょうしょうされることになったんだ。いまから、予行よこう演習えんしゅうがあるからおこなってくるね」「すごいね。おこなってらっしゃい。表彰台ひょうしょうだいつまずかないようにね」
"Tớ sẽ được tuyên dương trong buổi lễ tốt nghiệp đấy. Bây giờ tớ phải đi tập dượt rồi, chào cậu nhé!" "Giỏi quá! Cậu đi mạnh giỏi nhé! Trên bục tuyên dương thì cố gắng đừng trượt chân ngã nhé!"

Hán tự

Từ liên quan đến 表彰

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 表彰
  • Cách đọc: ひょうしょう
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (表彰する: tuyên dương, khen thưởng)
  • Sắc thái: Trang trọng, dùng trong bối cảnh cơ quan, tổ chức, trường học, giải thưởng
  • Cụm hay gặp: 表彰式 (lễ tuyên dương), 表彰状 (giấy khen), 表彰台 (bục trao giải)

2. Ý nghĩa chính

Chỉ hành vi hoặc sự kiện tuyên dương công khai một cá nhân/tập thể vì thành tích, công lao hoặc hành động đáng khen ngợi. Có thể kèm giấy khen, cúp, bằng khen, nhưng trọng tâm là hành vi tuyên dương trước công chúng.

3. Phân biệt

  • 表彰 vs 褒賞: 表彰 là hành vi tuyên dương, còn 褒賞 là phần thưởng/vật thưởng. Nhiều lễ 表彰 có kèm 褒賞 hoặc 賞金.
  • 表彰 vs 表示/表情: 表示 (hiển thị) và 表情 (biểu cảm trên mặt) không liên quan; dễ nhầm do cùng “表”.
  • 表彰 vs 顕彰: 顕彰 trang trọng hơn, nhấn mạnh việc “làm rạng danh” công lao trong lịch sử/xã hội.
  • 表彰台: không phải hành vi tuyên dương, mà là “bục” vinh danh người đạt giải (thể thao).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nを表彰する/Nが表彰される: tuyên dương ai/ai đó được tuyên dương.
  • 功績・善行・貢献などを理由に表彰: lý do tuyên dương là công lao, việc tốt, đóng góp.
  • 表彰式を行う・開く: tổ chức lễ tuyên dương; 表彰状を授与する: trao giấy khen.
  • Bối cảnh: cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, trường học, hiệp hội, đại hội thể thao, hội nghị khoa học.
  • Văn phong: công vụ, thông cáo báo chí, bài phát biểu trang trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
褒賞Gần nghĩaPhần thưởng, vật thưởngNhấn vào “vật/tiền thưởng” hơn là hành vi tuyên dương
顕彰Gần nghĩaHiển dương, tôn vinhTrang trọng, dùng trong các tổ chức/học thuật
授与Liên quanTrao tặng (giải, bằng khen)Hành vi trao tặng trong lễ 表彰
表彰式Liên quanLễ tuyên dươngSự kiện diễn ra việc tuyên dương
表彰状Liên quanGiấy khenVăn thư ghi nhận khen thưởng
処罰Đối nghĩaXử phạtTrái ngược về chức năng xã hội
叱責Đối nghĩaKhiển tráchThay vì khen ngợi là mắng/quở
表彰台Liên quanBục trao giảiVật dụng tại lễ trao giải, không phải hành vi

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 表: bề mặt, biểu hiện; “đưa ra bên ngoài”.
  • 彰: làm rõ, sáng tỏ, nêu bật. Gợi nghĩa “làm sáng tỏ công lao”.
  • Ghép nghĩa: “biểu (công) rõ ràng” → tuyên dương công khai.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết thông cáo hay bài phát biểu, nên nêu rõ “lý do 表彰” (表彰理由) và “thành tích cụ thể”. Trong truyền thông nội bộ, cách nói ngắn gọn “〜さんを表彰しました” là tự nhiên; còn với báo chí, thêm thông tin về tiêu chí, quá trình bình chọn sẽ thuyết phục hơn. Ngoài ra, nhớ phân biệt “誰が誰を表彰するか” để câu không mơ hồ, nhất là khi có nhiều chủ thể (市・学校・協会...).

8. Câu ví dụ

  • 市は火災現場で住民を救助した男性を表彰した。
    Thành phố đã tuyên dương người đàn ông cứu cư dân trong vụ hỏa hoạn.
  • 彼女は長年の功績により表彰を受けた。
    Cô ấy nhận tuyên dương nhờ những cống hiến nhiều năm.
  • 年度の優秀社員が表彰される。
    Nhân viên xuất sắc của năm được tuyên dương.
  • 大会の表彰式は午後三時から行われます。
    Lễ tuyên dương của giải đấu diễn ra từ 3 giờ chiều.
  • 学校は善行をした生徒を毎月表彰している。
    Nhà trường tuyên dương học sinh làm việc tốt mỗi tháng.
  • ボランティア活動が地域から表彰された。
    Hoạt động tình nguyện đã được địa phương tuyên dương.
  • 彼は表彰台に上がり、喜びをかみしめた。
    Anh ấy bước lên bục trao giải và tận hưởng niềm vui.
  • 警察は通報者の迅速な判断を表彰した。
    Cảnh sát tuyên dương quyết định nhanh chóng của người báo tin.
  • 表彰状が校長から手渡された。
    Giấy khen được hiệu trưởng trao tận tay.
  • その研究は学会で表彰の対象となった。
    Nghiên cứu đó trở thành đối tượng được tuyên dương tại hội nghị học thuật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 表彰 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?