表出
[Biểu Xuất]
ひょうしゅつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
biểu hiện; trình bày
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
しばらくプータローしていて、迷ってたんです。勢いで辞表出しちゃったけど、本当は我慢して続けるべきだったのかな、って。
Tôi đã nghỉ phép một thời gian và đang phân vân. Tôi đã nộp đơn từ chức trong lúc bốc đồng, nhưng liệu tôi có nên kiên nhẫn và tiếp tục công việc đó không?